TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1241 | Dương Thị Nga | 012056/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1242 | Lê Thị Hường | 012055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1243 | Lê Thị Hoà | 007680/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1244 | Nguyễn Thị Thu | 007678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1245 | Đặng Thị Quyên | 000164/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1246 | Hoàng Trọng Mạnh | 007798/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1247 | Chu Thị Trang | 012031/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1248 | Lê Thị Diệu Thuý | 012040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1249 | Lê Bá Lực | 012005/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1250 | Lê Trung Kiên | 011992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1251 | Lê Thị Nhẫn | 012042/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1252 | Lê Thị Hoa | 012096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1253 | Lê Thị Hảo | 012097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1254 | Lê Văn Cừ | 012620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 04/08/2023 | BV Nhi |
1255 | Triệu Công Huân | 012013/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1256 | Nguyễn Thị Thu | 000407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1257 | Nguyễn Thị Hoa | 012022/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1258 | Lê Thị Lan | 012841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1259 | Trần Thị Yến | 011979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1260 | Lại Thị Phương Thảo | 012037/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1261 | Mai Trung Hiếu | 012106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1262 | Phạm Thế Anh | 012103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1263 | Lê Thị Phương | 008964/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
1264 | Hoàng Văn Thụ | 007650/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
1265 | Đỗ Thị Kim | 000567/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên khoa vi sinh |
1266 | Bùi Thị Tiến | 000271/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 7h-17h thứ 2 đên thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y khoa Vi sinh |
1267 | Bùi Ngọc Huy | 012089/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
1268 | Trịnh Đình Trung | 000289/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y khoa vi sinh |
1269 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 012065/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
1270 | Lê Thị Hường | 012063/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
1271 | Lê Thị Thủy | 009059/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | thay CCHN | BV Nhi |
1272 | Vũ Thị Thu | 000344/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6+ thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên khoa Sinh hóa |
1273 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017110/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV khoa Huyết học - Di truyền tế bào |
1274 | Lê Tiến Hoàng | 007649/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
1275 | Bùi Thanh Tuấn | 007667/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
1276 | Hách Văn Toàn | 007668/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
1277 | Nguyễn Đình Đức | 007651/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên CĐHA |
1278 | Trần Thọ Vinh | 001919/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV xét nghiệm |
1279 | Phạm Thị Duyên | 012069/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
1280 | Vũ Thị Hòa | 001927/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |