TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8881 | Trịnh Văn Hạnh | 016252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
8882 | Hà Văn Trường | 016253/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
8883 | Đỗ Thị Thiện | 004194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
8884 | Cao Thị Hạnh | 016194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
8885 | Nguyễn Thị Ngọc | 016196/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
8886 | Trương Thị Tính | 016195/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
8887 | Đào Ngọc Minh | 6568/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Quản lý dược Trung tâm Y tế |
8888 | Nguyễn Quốc Sơn | 5215/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Quầy dược Trung tâm Y tế |
8889 | Hà Văn Khải | 005765/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định 41/2005/QĐ-BNV, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định 41/2005/QĐ-BNV |
8890 | Hà Duyên Ba | 002822/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh về bệnh nội tiết. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Khám bệnh- KCB phòng khám Nội - Nội tiết |
8891 | Ngô Minh Tuấn | 001081/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa- nội tiết- đái tháo đường. Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa khám bệnh; phòng khám Nội - Nội tiết |
8892 | Hoàng Thị Thủy | 13701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa khám chữa bệnh; phòng khám Nội Nhi |
8893 | Lê Thị Nga | 007015/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8894 | Lê Thị Hiền | 002811/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8895 | Hoàng Thị Hằng Thương | 020166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8896 | Lê Thị Duyên | 020169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8897 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 009399/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8898 | Lê Thị Tuyết | 001418/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8899 | Đỗ Thị Huệ | 020164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8900 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 002972/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8901 | Trịnh Thị yến | 002967/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8902 | Lê Thị Thúy | 13702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8903 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 13698/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8904 | Lê Thị Hằng | 018066/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8905 | Đỗ Thị Lệ | 012685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ KI - Khoa khám Bệnh, phòng khám Nhi - Da liễu |
8906 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 012136/HP-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8907 | Lê Hữu Hoàng | 019001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8908 | Nguyễn Văn Thắng | 018080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
8909 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN; QĐ BS 504/QĐ-SYT | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8910 | Cù Thị Hà | 002804/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8911 | Phan Quang Trung | 002802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám chữa bệnh nội khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Trưởng Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8912 | Đỗ Thị Hương | 002798/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8913 | Trịnh Thị Mai | 002837/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng Khoa - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8914 | Đỗ Thị Hương | 007014/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8915 | Lê Chí Đông | 002945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Khám bệnh, chữa bệnh Kỹ thuật viên XQuang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên X-Quang - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8916 | Lê Thị Thảo | 001351/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8917 | Lê Thị Trang | 13703/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8918 | Nguyễn Thị Lan | 6389/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
8919 | Lê Quyết Chiến | 007009/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8920 | Ngô Văn Hợi | 002938/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội nhi, Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu- Thận lọc máu; KCB phòng khám Nội - Nhi. |