TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8881 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | KCB về mắt | Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Ban giám đốc |
8882 | Hoàng Thị Phương | 4484/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ; CCCM: Huyết học - truyền máu; Sinh hóa; Vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8883 | Đào Đức Vân | 002026/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa YHCT - PHCN |
8884 | Nguyễn Tú Anh | 018429/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8885 | Vũ Thị Thủy | 018428/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8886 | Trịnh Duy Khang | 007851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ Giấm đốc TTYT( Người chịu trách nhiệm chuyên môn) |
8887 | Nguyễn Văn Nam | 008137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Chuyển Ctac từ 15/5/2024 | PKĐK trung tâm y tế Triệu Sơn |
8888 | Khổng Thế Công | 007178/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ PGĐ |
8889 | Đỗ Đức Sáng | 000794/TH-CCHN | Khám chữa bệnh CK Răng - hàm- Mặt | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ PGĐ |
8890 | Lê Văn Thinh | 007237/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa- siêu âm ổ bụng, chẩn đoán | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ Trưởng phòng khám đa khoa. Khám Lao BHYT |
8891 | Trần Thị Huyền | 008259/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ/ |
8892 | NguyễnTrung Tiến | 015958/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chỉ Lao - đọc X. quang |
8893 | Hà Văn Thảo | 007236/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8894 | Nguyễn Anh Văn | 008139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chỉ KTV xét nghiệm |
8895 | Lê Thị Thu | 007179/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản khoa, SA chẩn đoán | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8896 | Hà Văn Quang | 007171/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8897 | Lê Thị Vinh | 016895/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ có chứng chuyên khoa mắt |
8898 | Lê Thị Bình | 007177/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8899 | Lê Thị Bình | 007168/TH-CCHN | Sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8900 | Nguyễn Bá Thọ | 14816/TH-CCHN | Phát hiện và xử tí bệnh thông thường, một số bệnh cấp cứu | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Bác sỹ |
8901 | Lê Thị Thanh | 007174/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Hộ sinh |
8902 | Vũ Thị Thắm | 007176/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Hộ sinh |
8903 | Vũ Thị Phương Thảo | 007173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8904 | Trần Thị Nguyên | 008138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8905 | Doãn Tất Cảnh | 007166/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8906 | Lê Thị Nhung | 008129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8907 | Lê Thị Hương | 007162/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8908 | Hoàng Huy Sơn | 007929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8909 | Lê Anh Sáng | 008131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8910 | Hà Thị Thu | 007169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8911 | Trịnh Thị Mai | 007181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8912 | Nguyễn T Thu Hiền | 007175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8913 | Đỗ Xuân Long | 1402/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Dược sỹ |
8914 | Nguyễn Thị Mai | 1403/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Dược sỹ |
8915 | Lê Văn Hiệu | 007922/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8916 | Lê Thị Tuyến | 007159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8917 | Đỗ Thị Liên | 007206/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày giờ HC, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Y sỹ |
8918 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 017352/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8919 | Nguyễn Bá Minh | 007920/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ |
8920 | Trịnh Thị Hương | 007147/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |