TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8761 | Đỗ Thị Lệ | 006874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8762 | Đỗ Thị Lượng | 006931/TH-CCHN | KCN nội khoa, siêu âm, điện tim, huyết học - truyền máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Giám đốc |
8763 | Đỗ Thị Nga | 008455/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8764 | Doãn Đình Toán | 006926/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, KCB chuyên ngành Nội tiết- Đái tháo đường – Rối loạn chuyển hóa; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa hồi sức Cấp cứu |
8765 | Doãn Hữu Tiến | 006883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Khám bệnh |
8766 | Doãn Tất Vinh | 006887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Nội |
8767 | Doãn Thị Nhật Linh | 018934/TH-CCHN | KCB YHCT, CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8768 | Doãn Thị Oanh | 018641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8769 | Đoàn Văn Thịnh | 006918/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8770 | Dương Đình Châu | 005386/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh YHCT: Phục hồi chức năng; CCCM:Tiêm nội khớp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8771 | Hà Thị Kim Oanh | 006890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8772 | Hạ Thị Phương | 017980/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8773 | Hà Thị Quỳnh | 006875/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8774 | Hà Trọng Trường | 006871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên Xquang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên, KTV X quang |
8775 | Hồ Thị Linh | 018639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8776 | Hoàng Đình Huy | 017397/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: PHCN - VLTL; Đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8777 | Hoàng Thị Phương | 006997/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV khoa Cận lâm sàng |
8778 | Hoàng Thị Tố Dung | 018961/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa YHCT-PHCN |
8779 | Lại Như Hùng | 006870/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV X Quang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên, KTV X quang |
8780 | Lê Đình Cao | 006880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Hồi sức cấp cứu |
8781 | Lê Hoàng Yến | 14340/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8782 | Lê Hữu Lộc | 019237/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nội |
8783 | Lê Quang San | 006872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Nhi |
8784 | Lê Sỹ Luân | 006893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xương bột; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD Trưởng khoa Khám bệnh |
8785 | Lê Tế Dũng | 006885/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Nội |
8786 | Lê Tế Thành | 006917/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8787 | Lê Thị Duyên | 13543/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8788 | Lê Thị Hà | 006867/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD khoa Cận lâm sàng |
8789 | Lê Thị Hạnh | 009485/TH-CCHN | KCB Nội khoa, điện tim lâm sàng; CCCM: Đọc Lưu huyết não | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Truyền nhiễm |
8790 | Lê Thị Hiền | 002535/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa, soi cổ tử cung; KCB sản khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa sản |
8791 | Lê Thị Huệ | 006898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8792 | Lê Thị Huyền | 008106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng Ngoại chuyên khoa |
8793 | Lê Thị Liên | 011529/TH-CCHN | KCB Nội khoa; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nội |
8794 | Lê Thị Ngọc | 020650/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8795 | Lê Thị Oanh | 00678/BD-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCĐT: VLTL-PHCN; Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8796 | Lê Thị Tâm | 019236/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nội |
8797 | Lê Thị Thanh | 006925/TH-CCHN | KCB nội khoa, Chuyên khoa Xét nghiệm, CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8798 | Lê Thị Thanh | 1134/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa CNK |
8799 | Lê Thị Thu Hà | 017651/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8800 | Lê Thị Thu Hà | 15756/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |