TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8801 | Lê Thị Thu Hằng | 006912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8802 | Lê Thị Thu Hoài | 018981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8803 | Lê Thị Thuý | 007465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8804 | Lê Thị Thuỷ | 009437/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa Sản |
8805 | Lê Thị Thủy | 011530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng TK Chống nhiễm khuẩn |
8806 | Lê Thị Tuyết | 13987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8807 | Lê Thị Yến | 017654/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8808 | Lê Trọng Hùng | 006928/TH-CCHN | KCB nội khoa, chuyên khoa mắt, gây mê hồi sức, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại Chuyên khoa |
8809 | Lê Văn Cảnh | 006889/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV trưởng khoa Cận lâm sàng |
8810 | Lê Văn Dũng | 006927/TH-CCHN | KCB nội khoa, Nhi; CCCM: điện tim lâm sàng, Nội soi TMH chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Nhi |
8811 | Lê Văn Dũng | 000175/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8812 | Lê Văn Sơn | 1130/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8813 | Lê Văn Tình | 006929/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa , Nội soi TMH chẩn đoán; CCCM: Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Ngoại Chuyên khoa |
8814 | Lưu Thị Yến | 018217/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Nhi |
8815 | Mai Anh Tú | 006906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Tiếp dụng cụ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8816 | Mai Thị Thu Hương | 007553/TH-CCHN | Điều dưỡng, CCCM: Phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Cận lâm sàng |
8817 | Ngô Thị Thanh Bình | 012938/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD Viên khoa Sản |
8818 | Ngô thị thùy Dung | 1131/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8819 | Nguyễn Đình Chung | 007384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại chuyên khoa |
8820 | Nguyễn Đình Tiến | 15080/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, HSCC; CCCM: CCCM: Nội soi tiêu hóa trên, tiêu hóa dưới, nội soi can thiệp; Đọc Xquang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
8821 | Nguyễn Đình Tiến | 14508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8822 | Nguyễn Đức Bình | 017193/TH-CCHN | CN xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KVT xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
8823 | Nguyễn Duy Quý | 006884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8824 | Nguyễn Sỹ Hồng | 006924/TH-CCHN | KCB Nội khoa, KCB chuyên khoa Tai – Mũi Họng; CCCM: Điện tim lâm sàng; Khám nội soi Tai Mũi họng; Răng hàm mặt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
8825 | Nguyễn Tài Cầu | 006989/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8826 | Nguyễn Thành Công | 017268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT-PHCN |
8827 | Nguyễn Thanh Hải | 008453/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCCM: CK mắt, Nhi, điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nhi |
8828 | Nguyễn Thanh Tân | 006905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại Chuyên khoa |
8829 | Nguyễn Thế Thảo | 001105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Chẩn đoán hình ảnh, Điện não, lưu huyết não chẩn đoán,CCCM: điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | BS chẩn đoán hình ảnh – TK.Cận lâm sàng |
8830 | Nguyễn Thị Nga | 018938/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCCM: Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | BS Khoa Hồi sức cấp cứu |
8831 | Nguyễn Thị Bích | 005453/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8832 | Nguyễn Thị Chình | 006911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8833 | Nguyễn Thị Hằng | 018643/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8834 | Nguyễn Thị Hậu | 016117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại sản |
8835 | Nguyễn Thị Hiền | 006908/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8836 | Nguyễn Thị Huê | 008342/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, Vật lý trị liệu, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa YHCT - PHCN |
8837 | Nguyễn Thị Huệ | 006907/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8838 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt; VLTL-PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8839 | Nguyễn Thị Lan Anh | 004600/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt -YHCT | Nghỉ hưu từ 01/6/2023 | BVĐK Đông Sơn |
8840 | Nguyễn Thị Linh | 006865/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |