TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8801 | Hàn Quang Huy | 016973/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; CC định hướng chuyên khoa Gây mê hồi sức. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên khoa Gây mê hồi sức. |
8802 | Lương Văn Bính | 011942/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm huyết học; đọc phim X.Quang; Chẩn đoán, điều trị HIV-AIDS | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm huyết học; Đọc phim X.Quang; Chẩn đoán, điều trị HIV-AIDS |
8803 | Nguyễn Thị Hà Trang | 017624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh |
8804 | Nguyễn Mạnh Cường | 005813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Mắt. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Mắt. |
8805 | Nguyễn Đăng Tâm | 005817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
8806 | Trương Thị Tâm | 14409/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Tai Mũi Họng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Tai Mũi Họng |
8807 | Trần Thị Thùy | 016972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; định hướng chuyên ngành da liễu | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên ngành da liễu |
8808 | Lương Thị Ngọc | 017618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành nhi khoa cơ bản | Nghỉ việc từ 04/4/2024 | BVĐK Như Xuân |
8809 | Nguyễn Lê Hằng | 019328/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Nội khoa cơ bản, điện tim lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB Nội khoa cơ bản, điện tim lâm sàng |
8810 | Lê Anh Quỳnh Mai | 019332/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành nội tiết đái tháo đường | Chuyển đến PKDK Xuân Bình từ 01/9/2024;8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
8811 | Nguyễn Thị Hòa | 019330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám và điều trị bệnh về tai mũi họng | Chuyển đến PKDK Xuân Bình từ 01/9/2024; 7h-17h, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
8812 | Trương Minh Khánh | 017739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; nội soi đường tiêu hóa trên; điện tim lâm sàng; CCĐT Nội soi đại tràng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; nội soi đường tiêu hóa; điện tim lâm sàng. |
8813 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 019331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;siêu âm tổng quát; răng hàm mặt cơ bản | Chuyển đến PKDK Xuân Bình từ 01/9/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
8814 | Bùi Thị Dung | 011928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8815 | Cao Thị Mai | 15742/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8816 | Cao Vân Anh | 019365/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8817 | Đinh Hồng Vui | 019369/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8818 | Hà Thị Hải | 005785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8819 | Hoàng Thị Duyên | 017007/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8820 | Khương Thùy Dung | 017003/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8821 | Lê Thị Hiền | 15306/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Tỉnh từ tháng 9/2023 | BVĐK Như Xuân |
8822 | Lê Thị Oanh | 005792/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8823 | Lê Thị Quyên | 005772/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; KTV típ dụng cụ |
8824 | Lê Thị Thanh | 005764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên răng hàm mặt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8825 | Lê Thị Thơ | 005775/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Hộ sinh viên |
8826 | Lê Thị Thu Hằng | 005803/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
8827 | Lê Thị Thủy | 017005/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Điều dưỡng sản phụ khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng sản phụ khoa |
8828 | Lê Thị Trang | 011941/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8829 | Lương Hồng Phú | 017004/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8830 | Mai Xuân Dũng | 011940/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8831 | Nguyễn Thị Hòa | 005789/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8832 | Nguyễn Thị Huế | 15355/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8833 | Nguyễn Thị Huệ | 14801/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8834 | Nguyễn Thị Lan | 011925/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8835 | Nguyễn Thị Vân | 011934/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT đo lưu huyết não | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Đo lưu huyết não |
8836 | Phạm Thị Lan | 005768/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác BV Nhi | BVĐK Như Xuân |
8837 | Phạm Thị Mai | 011939/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8838 | Vi Thị Minh | 017008/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8839 | Vi Văn Thí | 017006/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;kỹ thuật vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8840 | Đoàn Thu Trang | 15713/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |