TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8721 | Hà Văn Kỳ | 016878/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8722 | Hà Văn Long | 002457/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8723 | Nguyễn Thị Hường | 004229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8724 | Nguyễn Thị Huệ | 004295/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8725 | Cao Quốc Vương | 018744/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8726 | Lê Thị Thúy | 017094/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8727 | Lê Thị Nghị | 008833/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8728 | Phạm Việt Chinh | 15615/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8729 | Bùi Thị Thuận | 15288/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8730 | Trương Thị Hằng | 005922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8731 | Lê Thị Linh | 016692/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8732 | Hà Thị Duyên | 016885/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8733 | Phạm Thị Yến | 018469/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8734 | Đoàn Ngọc Tuấn | 004250/TH-CCHN | Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
8735 | Trương Trung Tuyến | 002453/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
8736 | Vi Văn Tiến | 016589/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên |
8737 | Lê Đình Ngọc | 008099/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8738 | Lê Thị Hiền | 004303/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8739 | Nguyễn Thị Trang | 001912/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | "Xét nghiệm viên Khoa xét nghiệm" |
8740 | Trương Thị Hiếu | 004304/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8741 | Trương Thị Thuỷ | 001866/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên |
8742 | Hà Thị Huyền | 001189/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm; Xét nghiệm giải phẫu bệnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Xét nghiệm viên, gải phẫu bệnh |
8743 | Hà Thanh Tâm | 008093/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8744 | Trương Thị Thoa | 008100/TH-CCHN | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8745 | Nguyễn Thị Vân | 000113/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8746 | Nguyễn Thị Lài | 1511/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học -Trưởng khoa Dược |
8747 | Hà Văn Nhuần | 353/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8748 | Bùi Văn Hiếu | 5401/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học |
8749 | Hà Thị Liền | 5400/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ đại học |
8750 | Trương Thị Sen | 358/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8751 | Trương Văn Dũng | 354/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8752 | Bùi Đình Tuấn | 355/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8753 | Vũ Thị Vân | 356/TH-CCHND | Dược sĩ | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Dược sỹ trung học |
8754 | Vi Văn Thược | 019787/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8755 | Bùi Thế Hùng | 019788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8756 | Bùi Văn Chinh | 010917/TH-CCHN | KCB Nội khoa, bệnh Nội tiết; CCCM: Điện tim lâm sàng, Tâm thần | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
8757 | Chu Thị Thiệu | 006895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8758 | Đặng Thị Nghĩa | 006891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nhi |
8759 | Đỗ Anh Thành | 1127/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8760 | Đỗ Hoàng Thông | 14240/TH-CCHN | KCB Đa khoa, KCB Ngoại khoa CCCM: Phẫu thuật nội soi tổng quát nâng cao | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Ngoại chuyên khoa |