TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8921 | Nguyễn Trọng Thắng | 13567/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8922 | Nguyễn Thị Huế | 007336/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8923 | Nguyễn Sỹ Chiến | 007276/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8924 | Lê Thị Hồng | 007151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8925 | Phạm Văn Xuân | 004477/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Ngoại khoa chuyên khoa mắt-Xét nghiệm | Từ 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa-Xét nghiệm |
8926 | Nguyễn Quốc Chính | 009715/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa-Khám chữa bệnh về nội tiết | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Nội khoa- Nội tiết |
8927 | Trịnh Hoàng Tuyên | 005139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa |
8928 | Nguyễn Thị Hồng | 0009473/ĐNAI-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ành | nghỉ việc từ 10/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8929 | Trịnh Danh Xuyên | 013439/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyện khoa Tai - Mũi - Họng | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Tai - Mũi - Họng |
8930 | Phạm Thị Chất | 006011/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Phụ trách chuyên môn -Khám chữa bệnh Sản phụ khoa |
8931 | Trịnh Đình Lực | 017625/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8932 | Lê Tuấn Anh | 003974/NB-CCHN | Kỹ thuật viên X-quang | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên X-quang |
8933 | Nguyễn Thị Hảo | 010889/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
8934 | Lê Thế Bình | 13963/TH-CCHN | Điều dưỡng Răng - Hàm - Mặt | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Răng - Hàm - Mặt |
8935 | Nguyễn Văn Tiệp | 000178/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xquang | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Xquang |
8936 | Phạm Duy Vận | 010908/TH-CCHN | Điều dưỡng Nội khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Nội khoa |
8937 | Ngô Linh Hương | 15826/TH-CCHN | Điều dưỡng Nội khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Nội khoa |
8938 | Lê Thị Tươi | 3969/CCHND-SYT-TH | Dược sỹ | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
8939 | Bùi Huy Bộ | 007368/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa- siêu âm | Từ 7h00 - 17h00 từ Thứ 2 và CN | Khám chữa bệnh nội khoa -Siêu âm |
8940 | Nguyễn Thị Hương | 13588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 7h00 - 17h00
Thứ 7 và CN | Khám chữa bệnh Nội khoa |
8941 | Cao Văn Thanh | 017736/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ành | nghỉ từ 10/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8942 | Quách Xuân Quyết | 006056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8943 | Nguyễn Ánh Tuyết | 005336/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa và Kế hoạch hóa gia đình | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8944 | Nguyễn Văn Hiệp | 017565/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8945 | Đỗ Thị Xuân | 006113/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội Khoa ,chuyên khoa Tai mũi họng | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8946 | Phùng Xuân Tuấn | 14301/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 10/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8947 | Lê Đình Qúy | 13980/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chứng chỉ nội soi tai mũi họng | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
8948 | Lâm Văn Khánh | 016501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
8949 | Lê Thị Thường | 011573/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 30/5/2023 | PKĐK 123 |
8950 | Nguyễn Minh Phương | 001049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa& chẩn đoán hình ảnh | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
8951 | Đặng Ngọc Tuấn | 008371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ đa khoa |
8952 | Lê Hữu Huynh | 008370/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, chứng chỉ kỹ thuật viên X quang | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ đa khoa |
8953 | Nguyễn Văn Đông | 020431/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 04/8/2023; 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
8954 | Lữ Thị Nga | 013001/TH-CCHN | Điều đưỡng | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Trung cấp điều dưỡng |
8955 | Lê Thị Nguyệt | 5909/CCHN-D-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Cao đẳng dược |
8956 | Lê Thị Oanh | 15132/TH-CCHN | Điều đưỡng | nghỉ việc từ 12/7/2023 | Phòng khám đa khoa 123 |
8957 | Nguyễn Công Vũ | 010536/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 01/6/2024 | Phòng khám đa khoa 123 |
8958 | Trịnh Xuân Đức | 012224/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng y học cổ truyền , Khám chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | NGhỉ việc từ 01/7/2024 | Phòng khám đa khoa 123 |
8959 | Nguyễn Văn Thắng | 000715/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ y học cổ truyền |
8960 | Lê Thị Túy | 001077/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng y học cổ truyền &phục hồi chức năng | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ YHCT có chứng chỉ phục hồi chức năng |