TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9041 | Phạm Thị Diệu Linh | 006187/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại tuyến huyện, xã | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Phụ Sản ; KCB Phòng khám Nội - Sản |
9042 | Trịnh Thị Hiền | 002762/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9043 | Mai Thị Hiền | 002758/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9044 | Đỗ Thị Loan | 002759/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9045 | Mai Thị Sinh | 002978/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9046 | Lê Thị Thuỷ | 002977/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9047 | Phạm Thị Hiền | 002969/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9048 | Hoàng Thị Nguyệt | 002761/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9049 | Lê Thị Giang | 002760/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9050 | Trịnh Thị Nhiên | 000543/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9051 | Lê Văn Quý | 018024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa sản; phụ trách KCB phòng khám Nội - Sản, phụ khoa. |
9052 | Hà Thị Thủy | 020177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9053 | Nguyễn Văn Thiệu | 002314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa liên chuyên khoa; khám chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. |
9054 | Lê Chí Hùng | 019544/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Chuyên khoa |
9055 | Phạm Thị Nhung | 007017/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Liên chuyên khoa |
9056 | Lê Thùy Linh | 016201/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Liên chuyên khoa |
9057 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh chuyên RHM và làm RHG. Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐK Thọ Xuân |
9058 | Nguyễn Văn Thuấn | 012586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Liên chuyên khoa; Phòng khám Răng hàm mặt. |
9059 | Lê Thị Châm | 007003/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Liên chuyên khoa |
9060 | Lê Bá Nhạn | 002768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám chữa bệnh bệnh về mắt. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Liên chuyên khoa- KCB chuyên khoa mắt |
9061 | Mai Văn Trúc | 002786/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Kỹ thuật viên khúc xạ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Liên chuyên khoa |
9062 | Trịnh Ngọc Dũng | 002789/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Kỹ thuật viên khúc xạ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Liên chuyên khoa |
9063 | Đỗ Thị Tú | 002766/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9064 | Lê Thị Xuân | 002975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên- Kỹ thuật viênThận lọc máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9065 | Phùng Thị Trang | 002763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên- Kỹ thuật viênThận lọc máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9066 | Lê Thị Thơm | 020172/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9067 | Lê Ích Hảo | 001308/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9068 | Hoàng Thị Mai | 020198/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
9069 | Nguyễn Ngọc Hòa | 002943/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh. Điện tâm đồ chẩn đoán. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9070 | Lê Thị Thảo | 010780/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh, siêu âm. Siêu âm Doppler tim, siêu âm trong sản phụ khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9071 | Hà Duyên Hưng | 13704/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đóan hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ Thuật viên - Khoa xét nghiệm
chẩn đoán hình ảnh |
9072 | Đinh Hồng Quang | 001519/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9073 | Đặng Văn Quý | 002979/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên. Kỹ thuật viên chụp XQuang, chụp cắt lớp vi tính. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9074 | Lê Thị Phú | 002820/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9075 | Lê Thị Nhàn | 14214/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, Siêu âm Doopler tim | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9076 | Hoàng Thị Duyên | 002785/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9077 | Vũ Thị Hoa | 002951/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
9078 | Mai Thị Lan | 002955/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phó Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
9079 | Lê Tiến Dũng | 2099/TH-CCHN | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Trưởng Khoa dược |
9080 | Dương Thúy Hà | 815/TH-CCHN | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Phó Trưởng Khoa dược |