TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9001 | Trịnh Thị Thủy | 007376/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chuyên khoa mắt.PTV Phaco | Nghỉ từ 01/2/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
9002 | Nguyễn Thị Ngọc | 009240/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
9003 | Trần Thu Hà | 019605/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
9004 | Lê Đức Sơn | 001615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Chịu trách chuyên môn, Giám đốc kiêm TK Mắt |
9005 | Lê Xuân Tới | 004968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó giám đốc |
9006 | Nguyễn Thị Nguyệt | 001621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng phòng KHTH |
9007 | Nguyễn Thị Hằng | 003590/TH-CCHN | Khám chữa bệnh về mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9008 | Nguyễn Tiến Sơn | 14926/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9009 | Trần Ngọc Hải | 001612/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phụ trách chuyên môn, Trưởng khoa khám bệnh |
9010 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | Khám chữa bệnh về mắt | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9011 | Trần Văn Tiến | 000434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Mắt |
9012 | Nguyễn Thị Phượng | 022723/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa khám bệnh |
9013 | Trịnh Thị Hoàn | 14837/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9014 | Nguyễn Văn Hoài | 14719/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 26/6/2023 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
9015 | Trịnh Thị Hương Thơm | 018068/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9016 | Tô Thị Hường | 018123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9017 | Lê Thị Huyền Trang | 018136/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng phòng điều dưỡng |
9018 | Đỗ Thị Mai | 018650/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9019 | Ngô Như Hùng | 019066/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9020 | Lê Thị Hằng | 019535/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 22/2/2024 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
9021 | Lê Thị Minh Phượng | 000424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9022 | Nguyễn Khánh Ly | 018437/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9023 | Ngô Thị Nga | 019635/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9024 | Trần Thị Hảo | 001591/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9025 | Nguyễn Thị Quí | 005122/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9026 | Nguyễn Trọng Phạm Hải | 001676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9027 | Hoàng Thị Hà | 001690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T7 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9028 | Nguyễn Văn Hoài | 001686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 20/2/2024 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
9029 | Nguyễn Thị Ngọc | 4803/CCHND-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Phụ trách chuyên môn, Trưởng khoa Dược |
9030 | Lê Văn Cường | 6287/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Dược sỹ |
9031 | Hà Thị Lý | 012837/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | Phụ trách chuyên môn, Trưởng khoa cận lâm sàng |
9032 | Nguyễn Thị Thảo | 020438/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | KTV Xét nghiệm |
9033 | Đặng Xuân Trường | 018543/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ T2 đến CN từ 07h00-17h00 + điều động ngoài giờ | KTV Xét nghiệm |
9034 | Nguyễn Văn Tuấn | 003302/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh ngoại khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán;CCĐT Nội soi tiết niệu, vận hành sử dụng máy HIFU, chẩn đoán điều trị ung thư hệ tiêu hóa, Phẫu thuật cấp cứu bụng; phẫu thuật nội soi ổ bụng;đọc phim vi tính cắp lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Giám đốc- Bác sĩ KB-CB ngoại khoa |
9035 | Hoàng Công Hưng | 003249/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, siêu âm, nội soi tiêu hóa, điện tim, điện não chẩn đoán, siêu âm tim - mạch chẩn đoán; Văn bằng Thạc sĩ Nội;CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Chuyển công tác BV Như Thanh | BVĐK Nông Cống |
9036 | Lê Xuân Đây | 006145/TH-CCHN | khám bệnh,chữa bệnh tai mũi họng, gây mê hồi sức, ngoại khoa; Văn bằng BS CKI Ngoại | Nghỉ hưu từ 01/10/2023 | BVĐK Nông Cống |
9037 | Phạm Thị Hiền | 008871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9038 | Châu Minh Đức | 005730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9039 | Lê Thị Nết | 005747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật mắc điện tim | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9040 | Phạm Công Sỹ | 005793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa, Siêu âm chẩn đoán, Văn bằng Bác sĩ CKI Nội; CCĐT Điều trị, quản lý lao, Điều trị HIV/AIDS; Đo chức năng hô hấp; đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa khám bệnh, Bác sĩ KB-CB nội khoa, siêu âm chuẩn đoán hình ảnh |