TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9081 | Hồ Thị Lan Anh | 017258/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9082 | Tạ Thị Phương Dung | 019459/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. Phụ giúp nội soi đường tiêu hóa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9083 | Đỗ Thị Lý | 010934/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Điều dưỡng sản khoa, Kỹ thuật viên điện não | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9084 | Lê Thị Thực | 006131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng phòng điều dưỡng |
9085 | Đỗ Thị Loan | 006133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS; Tư vấn xét nghiệm HIV, điều trị ARV; chuẩn đoán điều trị quản lý lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Phó phòng điều dưỡng |
9086 | Lê Thị Xoan | 007737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9087 | Lê Thị Nhung | 006171/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9088 | Lê Thị Yến | 006157/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9089 | Ngô Thị Oanh | 011103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9090 | Nguyễn Thị Thúy | 005726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9091 | Lê Văn Hanh | 006138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh da liễu, Khám chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ chẩn đoán , tâm thần, điều trị HIV/AIDS tâm thần; CCĐT điều trị HIV/AIDS, chuẩn đoán điều trị chương trình chống Lao, điện não | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa truyền nhiễm; bác sĩ KB_CB đa khoa, da liễu, điện tâm đồ, tâm thần, điện não, điều trị HIV/AIDS |
9092 | Nguyễn Văn Lĩnh | 006173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | PT phòng tổ chức - hành chính |
9093 | Lê Đình Dũng | 006151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT phụ nội soi tiêu hóa, Phụ giúp Bác sỹ gây mê nội tiêu hóa. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa truyền nhiễm, phụ nội soi tiêu hóa |
9094 | Lê Thị Hoà | 005733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9095 | Lê Thị Thu | 013192/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9096 | Nguyễn Thị Hương | 011910/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9097 | Nguyễn Trọng Hoan | 006140/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại Khoa -Sản phụ khoa; CCĐT phẫu thuật nội soi ổ bụng căn bản,tư vấn điều trị HIV/AIDS | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa sản, Bác sĩ KB-CB Ngoại khoa - sản phụ khoa |
9098 | Lê Thị Nga | 016265/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa; CCĐT CSSKSS/KHHGĐ, Siêu âm sản phụ khoa , Soi đốt cổ tử cung | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, sản khoa |
9099 | Lê Thị Thanh Huyền | 017306/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9100 | Nguyễn Thị Lộc | 007027/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
9101 | Lê Thị Thanh | 005749/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
9102 | Lê Thị Lý | 005750/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
9103 | Nguyễn Thu Hương | 006153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9104 | Mai Thị Thuỷ | 005748/TH-CCHN | Hộ sinh viên; CCĐT Kỹ thuật chăm sóc sơ sinh thiết yếu, tiêm chủng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
9105 | Lê Thị Hằng | 005802/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên; CCĐT Điều dưỡng sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9106 | Lê Thị Tâm | 011924/THCCHN | Điều dưỡng viên; Văn bằng điều dưỡng sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9107 | Nguyễn Thị Nguyệt | 14195/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9108 | Nguyễn Trọng An | 005711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuât y bó bột | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa sản; kỹ thuật viên bó bột |
9109 | Tào Thị Trang | 019353/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9110 | Trần Văn Thắm | 000593/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt, và làm răng hàm giả, Ngoại khoa;Văn bằng CKI ngoại | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Liên chuyên khoa, Bác sĩ KB-CB chuyên khoa RHM, ngoại khoa |
9111 | Thiệu Khắc Khoa | 012192/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Chuyên khoa mắt; Văn bằng BS CKI Mắt; CCĐT Siêu âm mắt; Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Phó trưởng khoa Liên chuyên khoa, Bác sĩ KB-CB chuyên khoa mắt |
9112 | Bùi Văn Bốn | 017725/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9113 | Lê Thi Thức | 008349/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9114 | Nguyễn Thị Dung | 011909/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9115 | Nguyễn Văn Tuấn | 005739/TH-CCHN | Điều dưỡng nha khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên nha khoa |
9116 | Lê Bích Ngọc | 010916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9117 | Nguyễn Ngọc Tùng | 005742/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9118 | Hoàng Thị Nụ | 005744/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Điều dưỡng chuyên khoa mắt | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9119 | Lê Thị Hằng | 005743/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Tai mũi họng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9120 | Lê Công Thành | 14363/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Điều dưỡng chuyên khoa mắt | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |