TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8841 | Nguyễn Thị Lý | 1132/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8842 | Nguyễn Thị Mai | 000879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: phụ Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Ngoại Chuyên khoa |
8843 | Nguyễn Thị Năm | 2203/TH-CCHND | Dược sĩ đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | P. TK Dược |
8844 | Nguyễn Thị Ngân | 006916/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT, KTV phục hồi chức năng – Vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa YHCT - PHCN |
8845 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 018794/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại CK |
8846 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 15079/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, CCCM: điện tim lâm sàng, đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nội |
8847 | Nguyễn Thị Thảo | 006990/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Nội |
8848 | Nguyễn Thị Thu | 006910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa Nội |
8849 | Nguyễn Thị Thùy | 5185/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ CĐ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa dược |
8850 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 008107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8851 | Nguyễn Thị Yến | 13962/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT; VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa YHCT - PHCN |
8852 | Nguyễn Thị Yến | 13552/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Hồi sức cấp cứu |
8853 | Nguyễn Thìn Cường | 006896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TP. Điều dưỡng |
8854 | Nguyễn văn Chung | 000707/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường bằng YHCT, Nội khoa, chọc hút dịch khớp gối và tiêm nội khớp, điện tâm đồ chẩn đoán; CCCM: siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TK. Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
8855 | Nguyễn Văn Dũng | 017650/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên; CCCM: KTV xương bột | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8856 | Nguyễn Văn Minh | 1133/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa Dược |
8857 | Phạm Thanh Tùng | 009484/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình; CCCM:Phẫu thuật nội soi ổ bụng cơ bản, Soi và điều trị các tổn thương lành tính cổ tử cung | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Sản khoa |
8858 | Phạm Thị Kim Dung | 018144/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8859 | Phạm Thị Thu Ngà | 006878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
8860 | Phạm Thị Thúy | 15030/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên khoa nội |
8861 | Phạm Thị Thuỷ | 006998/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |
8862 | Phạm Văn Trung | 006901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8863 | Phan Thị Hà | 006894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Khám bệnh |
8864 | Phùng Thị Hằng | 1126/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa CNK |
8865 | Thiều Khắc Sơn | 006922/TH-CCHN | KCB nội khoa, YHCT, cấp cứu Ngoại chấn thương, KCB PHCN - VLTL, CCCM: điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Nội |
8866 | Thiều Thị Hương | 017848/TH-CCHN | KCB đa khoa, CCCM: Chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hóa trên | Nghỉ việc từ tháng 12/2023 | BVĐK Đông Sơn |
8867 | Thiều Thị Nga | 006881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, CCCM: VLTL -PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa YHCT - PHCN |
8868 | Thiều Thị Thảo | 006899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD trưởng khoa Truyền nhiễm |
8869 | Thiều Thị Tuyết Lan | 017262/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng Khoa Nội |
8870 | Trần Mạnh Dũng | 006902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8871 | Trần Thị Hiệp | 15619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Nội |
8872 | Trần Thị Thu Nga | 006904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Đo chức năng hô hấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8873 | Trần Tiến Dũng | 009292/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa, Tai mũi họng; CCCM: Điện tim lâm sàng, Siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phòng KHTH |
8874 | Trịnh Thanh Hương | 018640/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Truyền nhiễm |
8875 | Trịnh Thị Hạnh | 006892/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCCM: Xoa bóp bấm huyệt | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | ĐD viên khoa Hồi sức cấp cứu |
8876 | Trịnh Thị Phương | 006996/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | NHS khoa sản |
8877 | Trịnh Thuận An | 3269/TH-CCHND | Dược sĩ Trung học; CCCM: Huyết học - truyền máu, Hóa sinh, vi sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8878 | Võ Tuấn Anh | 013243/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Khoa Cận lâm sàng - Chẩn đoán hình ảnh |
8879 | Vũ Thị Minh Phương | 3604/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ Đại học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | TK. Dược |
8880 | Vũ Thị Thùy | 1128/TH-CCHND | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Nhân viên khoa dược |