TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8961 | Lê Thị Thảo | 15189/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8962 | Trịnh Thị Minh | 009339/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8963 | Hoàng Văn Hùng | 002817/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8964 | Lê Thị Phượng | 019127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8965 | Lê Thị Lâm Anh | 019002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8966 | Mai Văn Giới | 018992/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8967 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 019582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nội tổng hợp |
8968 | Hà Đình Tiến | 002981/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, truyền nhiễm. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Truyền nhiễm; phụ trách KCB phòng khám Nội - Truyền nhiễm. |
8969 | Cao Thị Hằng | 002968/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Truyền nhiễm |
8970 | Lê Thị Tuyên | 002825/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Truyền nhiễm |
8971 | Vũ Thị Mai Anh | 002808/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Truyền nhiễm |
8972 | Lê Thị Hằng | 002958/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Truyền nhiễm |
8973 | Đoàn Thị Yến | 007001/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Truyền nhiễm |
8974 | Lê Duy Phong | 13705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Truyền nhiễm KCB phòng khám nội - truyền nhiễm |
8975 | Trịnh Thị Liên | 002966/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
8976 | Ngô Thị Hồng Nhung | 001416/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Truyền nhiễm |
8977 | Ngô Thúy Huyền | 018065/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Truyền nhiễm |
8978 | Phạm Thị Thịnh | 019284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Truyền nhiễm |
8979 | Lê Văn Huyên | 000532/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CK II - Phó Giám đốc- Phụ trách điều trị YHCT |
8980 | Ngô Ngọc Thịnh | 008008/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Phó trưởng khoa Khoa Y học cổ truyền |
8981 | Lê Thị Tú | 002818/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bênh điện não và lưu huyết não chẩn đoán. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Y học cổ truyền, KCB phòng Nội - YHCT |
8982 | Khương Thị Nga | 14571/TH-CCHN;QĐ bổ sung số 506 /QĐ-SYT | KCB bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Y học cổ truyền. |
8983 | Lê Thị Nhung | 005238/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Khám bênh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên - Khoa Y học cổ truyền |
8984 | Hà Thị Thanh | 002962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên - Khoa Y học cổ truyền |
8985 | Trương Thị Tiến | 002781/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc từ tháng 12/2023 | BVĐK Thọ Xuân |
8986 | Hà Duyên Xuân | 002783/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Y sĩ YHCT - Khoa Y học cổ truyền |
8987 | Lê Huy Khánh | 002782/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Y sĩ YHCT - Khoa Y học cổ truyền |
8988 | Phùng Xuân Đại | 002784/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Y sĩ YHCT - Khoa Y học cổ truyền |
8989 | Đặng Thị Sơn | 000613/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Y sĩ YHCT - Khoa Y học cổ truyền |
8990 | Lê Thị Hương | 018025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ- Khoa Y học cổ truyền. |
8991 | Lê Thị Phấn | 020205/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên - Khoa Y học cổ truyền |
8992 | Lê Thị Nhung | 002826/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Nhi |
8993 | Lê Viết Toàn | 002960/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa Nhi; KCB phòng khám Nhi. |
8994 | Lại Thị Thắm | 14570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nhi; KCB phòng khám Nội - Nhi |
8995 | Lê Thị Ngọc Huyền | 002812/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
8996 | Lê Thị Thảo | 002839/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
8997 | Trịnh Ngọc Nhất | 020167/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
8998 | Lương Đắc Thắng | 007005/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
8999 | Lê Thị Nga | 007024/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9000 | Đỗ Thị Hương | 13697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |