TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8681 | Hoàng Thị Bình | 006825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8682 | Lê Ngọc Năm | 006659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Có chứng chỉ Thận lọc máu | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8683 | Nguyễn Mai Thơ | 018168/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CC chẩn đoán hình ảnh | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Sản |
8684 | Lê Vạn Như | 018226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, có CC siêu âm tổng quát chẩn đoán và siêu âm tim, mạch máu. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Sản |
8685 | Nguyễn Thị Cúc | 006800/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Sản |
8686 | Trương Thị Dung | 014211/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Nữ Hộ sinh trưởng |
8687 | Lường Thị Mai | 011636/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
8688 | Lê Thị Hồng | 006804/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
8689 | Lê Thị Huê | 006836/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
8690 | Lê Thị Ngọc | 006840/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
8691 | Trần Thị Nga | 006841/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
8692 | Lê Thị Vân Thu | 006843/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
8693 | Nguyễn Thị Hương | 006845/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
8694 | Lê Thị Nhung | 006848/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
8695 | Lê Đình Hưng | 006821/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Mắt | nghỉ hưu từ tháng 6/2024 | BVĐK Hoằng Hóa |
8696 | Trần Quốc Tuấn | 006828/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa RHM | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Răng Hàm Mặt- Phó khoa Liên chuyên khoa |
8697 | Nguyễn Thị Huyền | 010321/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Mắt, KCB nội khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Mắt- Khoa Mắt |
8698 | Nguyễn Tuấn Quang | 14748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Tai Mũi Họng- Khoa Tai Mũi Họng |
8699 | Nguyễn Văn Thiện | 14749/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CC tai mũi họng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Tai Mũi Họng- Khoa Tai Mũi Họng |
8700 | Cao Đại Hoàn | 011626/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa RHM | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Răng Hàm Mặt |
8701 | Phạm Thị Thủy | 006831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
8702 | Trương Thị Hương | 019007/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa Răng Hàm Mặt |
8703 | Lê Văn Minh | 009127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Tai Mũi Họng |
8704 | Nguyễn Văn Thắng | 012579/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
8705 | Bùi Thị Mai | 009117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Răng Hàm Mặt |
8706 | Nguyễn Văn Cường | 009136/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
8707 | Trần Thị Hạnh | 011611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
8708 | Nguyễn Thị Hiền | 006826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 1/5/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
8709 | Vũ Thị Tuyết | 017927/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
8710 | Trịnh Thị Vân | 006827/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Tai Mũi Họng |
8711 | Đào Thị Việt Xuân | 006835/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Tai Mũi Họng |
8712 | Trần Văn Huy | 006838/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
8713 | Nguyễn Thị Phượng | 011648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
8714 | Đỗ Thị Hương | 006833/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8715 | Lê Thị Mai | 14438/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp Điều dưỡng viên, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
8716 | Lê Thị Lan | 14123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp Điều dưỡng viên, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
8717 | Nguyễn Trường Giang | 018430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
8718 | Nguyễn Anh Tuấn | 006723/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, xquang- CT Scanner chẩn đoán, Siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, siêu âm sản phụ khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Trưởng khoa CĐHA-TDCN |
8719 | Nguyễn Văn Chính | 011650/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Xquang- CT Scanner chẩn đoán, Siêu âm tổng quát | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa CĐHA-TDCN |
8720 | Mai Thị Hà Phương | 011651/TH-CCHN | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |