TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8681 | Lê Thị Phương | 001828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8682 | Tô Thị Hồng | 004225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8683 | Nguyễn Thùy Linh | 006123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8684 | Lưu Thị Thanh Huệ | 004271/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; chẩn đoán và điều trị, dự phòng bệnh lao, HIV | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8685 | Trương Thị Phượng | 004270/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8686 | Hà Thị Nguyệt | 001805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8687 | Trương Thị Dân | 001151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8688 | Trương Thị Hương | 004230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; khám chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8689 | Nguyễn Thị Hường | 001319/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8690 | Lê Quang Dương | 009920/TH-CCHN | Y sĩ khám, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8691 | Tào Thị Lài | 001783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8692 | Lê Văn Thành | 001839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8693 | Trương Thị Thuý | 001788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8694 | Nguyễn Văn Thi | 004290/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X-quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8695 | Hoàng Văn Bình | 004272/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8696 | Phạm Huy Thông | 001289/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8697 | Cao Văn Thành | 010241/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8698 | Lê Thị Yến | 009794/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8699 | Lê Viết Long | 009173/TH -CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8700 | Lê Duy Nghĩa | 001336/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8701 | Lê Văn Hùng | 010254/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8702 | Ngô Thị Thủy | 004297/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Hộ sinh |
8703 | Bùi Thị Thoa | 004298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8704 | Lương Thị Thu | 004299/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8705 | Lê Thị Thanh | 004296/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Hộ sinh viên |
8706 | Nguyễn Trung Thành | 001847/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên răng hàm mặt, hồi sức tích cực | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8707 | Hà Tiến Trung | 009922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X-quang, chụp cắt lớp | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8708 | Nguyễn Thị Hằng | 004269/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8709 | Vũ Thị Hòa | 004273/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8710 | Lê Thị Yến | 016594/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8711 | Trịnh Thị Thanh Tuyến | 016595/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8712 | Lê Thị Thủy | 016596/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8713 | Võ Thị Duyên | 016597/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8714 | Trương Thị Quỳnh | 016598/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8715 | Nguyễn Thị Dẻo | 016599/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8716 | Phạm Văn Sơn | 018291/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8717 | Nguyễn Đình Vinh | 004252/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên. KTV |
8718 | Đào Thị Thanh | 004268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8719 | Phạm Thị Huệ | 004227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8720 | Hà Phương Ly | 016691/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |