TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8641 | Lê Hồng Nghị | 009139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8642 | Lê Thị Lài | 011637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8643 | Hoàng Thị Phương Loan | 006661/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8644 | Lê Thị Thủy | 017052/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y - PHCN |
8645 | Lương Thị Dung | 006811/TH-CCHN | KCB YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
8646 | Mai Đại Hà | 006721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, có CC Gây mê | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa HSCC |
8647 | Nguyễn Viết Phong | 14725/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa HSCC |
8648 | Lường Thị Trang | 011614/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8649 | Phùng Thị Thủy | 011620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8650 | Hoàng Văn Huy | 006648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8651 | Nguyễn Thị Loan | 006652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8652 | Nguyễn Đức Tuấn | 006653/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
8653 | Nguyễn Thị Thúy | 006763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8654 | Vũ Thị Hiền | 009121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
8655 | Trần Văn Thanh | 009133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8656 | Trương Thị Kiều Oanh | 011633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
8657 | Lê Thị Thơm | 011612/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
8658 | Nguyễn Văn Đại | 012633/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, CC nhi khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
8659 | Lê Thị Hợp | 006656/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
8660 | Lê Đình Hải | 011618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
8661 | Lê Thị Hà | 006813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8662 | Lê Thị Hòa | 006822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8663 | Tào Thị Cẩm Hà | 011652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8664 | Hoàng Thị Thúy Vân | 006785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
8665 | Lê Thị Thủy | 007706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
8666 | Lê Thị Hiền | 006779/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
8667 | Mai Ngọc Luân | 009115/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, có CC Phẫu thuật Chấn thương, chỉnh hình | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa ngoại- Khoa Ngoại |
8668 | Lê Văn Trường | 14747/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh CK mắt | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
8669 | Lê Trường Giang | 011631/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8670 | Lê Thị Tâm | 011654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8671 | Nguyễn Thị Hương | 006725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8672 | Cao Thị Phượng | 000058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8673 | Lường Thị Lượng | 006775/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8674 | Đinh Thị Thu Hiền | 006776/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8675 | Lê Thị Hiền | 006758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên trưởng khoa Ngoại |
8676 | Nguyễn Văn Dũng | 006780/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC xương bột | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8677 | Nguyễn Ngọc Dũng | 006782/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8678 | Lê Thị Lệ | 006793/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8679 | Nguyễn Hữu Sơn | 006797/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
8680 | Lê Thị Bình | 006816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |