TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8641 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8642 | Lê Thị Thu Phương | 019789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8643 | Hà Văn Cường | 019782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8644 | Trương Văn Thơm | 019785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Bác sỹ KBCB đa khoa |
8645 | Đỗ Thị Trang | 016592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8646 | Hà Thị Sen | 016593/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8647 | Trịnh Thị An | 016525/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8648 | Hà Thị Hằng | 016590/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8649 | Lê Thị Huyền | 016591/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8650 | Nguyễn Thị Huệ | 004265/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8651 | Hà Văn Âng | 004222/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV, bó bột chấn thương | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8652 | Trần Đình Tuấn | 004221/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên xương bột | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8653 | Trương Sỹ Quyên | 004301/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
8654 | Phạm Thị Hương | 008098/TH - CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu |
8655 | Bùi Văn Minh | 004249/TH-CCHN | Điều dưỡng, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV gây mê hồi sức.TP. Điều dưỡng |
8656 | Cao Thị Cúc | 004308/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, dinh dưỡng lâm sàng, kỹ thuật viên dụng cụ mổ nọi soi | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8657 | Trương Văn Vương | 004260/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên - KTV xương bột |
8658 | Hà Thị Hiệp | 004262/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8659 | Nguyễn Hữu Hoà | 001831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, gây mê hồi sức |
8660 | Hoàng Thị Thắm | 004266/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8661 | Lê Thị Thúy | 004259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8662 | Lê Thị Thuỷ | 008096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, tiếp dụng cụ phẫu thuật |
8663 | Trịnh Thị Hòa | 004253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8664 | Trần Thị Tuyết | 004257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8665 | Phạm Văn Tĩnh | 004254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8666 | Trương Thị Dung | 004255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8667 | Quách Thành Huân | 001916/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8668 | Đặng Thị Huyền | 004256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8669 | Trương Thị Dung | 004224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8670 | Ngô Thị Chung | 001946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Y học cổ truyền |
8671 | Khúc Thị Huyền | 001921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8672 | Tào Văn Hợp | 009762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, KTV |
8673 | Trương Thị Dung | 001923/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viện |
8674 | Cao Thị Hạnh | 004287/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viện |
8675 | Đinh Văn Tùng | 004264/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8676 | Trương Thị Hạnh | 004228/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; nhi khoa; chẩn đoán điều trị và quản lý bệnh lao | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8677 | Đinh Thị Hòa | 004220/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng trưởng - khoa Nhi |
8678 | Hà Thị Hằng | 004231/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8679 | Hà Thị Luyến | 001787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |
8680 | Hà Văn Đông | 004226/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; hồi sức tích cực | Từ thứ 2 đến chủ nhật Từ 7h-17h | Điều dưỡng viên |