TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8601 | Nguyễn Duy Hòa | 011646/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8602 | Nguyễn Thanh Hoa | 006733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8603 | Nguyễn Thị Hồng | 006734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8604 | Lê Thị Vân | 006740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8605 | Nguyễn Thị Hằng | 006742/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8606 | Lê Thị Hải | 006747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8607 | Hoàng Thị Quỳnh | 009116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8608 | Lê Thị Mai | 006738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên trưởng - Khoa Nội tổng hợp |
8609 | Nguyễn Thị Hiên | 006773/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8610 | Đỗ Thị Trâm | 006783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8611 | Lê Thị Hiền | 006790/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8612 | Nguyễn Thị Oanh | 006801/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8613 | Lê Thị Hoa | 006655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
8614 | Nguyễn Thị Thúy | 006731/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Truyền nhiễm |
8615 | Nguyễn Thị Chúc | 006732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
8616 | Phùng Thị Nga | 006736/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
8617 | Lê Thị Tuyết | 006760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
8618 | Phạm Thị Tâm | 006830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên trưởng - Khoa Truyền Nhiễm |
8619 | Lương Thị Dung | 009108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển Ctacs BV Ung bướu 12/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
8620 | Trương Ngọc Trọng | 009126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
8621 | Nguyễn Thị Thủy | 006719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Đông Y - PHCN |
8622 | Lê Nguyên Hùng | 008367/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó khoa Đông Y - PHCN |
8623 | Nguyễn Quý Vinh | 011617/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y- PHCN |
8624 | Lê Đình Trí | 011289/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
8625 | Nguyễn Thị Tình | 011624/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y- PHCN |
8626 | Nguyễn Văn Tài | 011615/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8627 | Đặng Huyền Trang | 011630/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8628 | Hoàng Minh Sơn | 011632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8629 | Nguyễn Lê Mai | 011647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8630 | Lê Thị Hồng | 006649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8631 | Lê Thị Hồng | 006650/TH-CCHN | Y sỹ YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
8632 | Nguyễn Thị Giang | 011627/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8633 | Lê Thị Linh Hương | 009138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8634 | Lê Phú Quân | 018431/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8635 | Nguyễn Thị Ngoan | 006752/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
8636 | Lê Thị Thương | 011609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8637 | Bùi Thị Nhung | 006806/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
8638 | Lê Thị Anh | 006807/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
8639 | Ngô Văn Định | 006808/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
8640 | Vũ Thị Hồng | 006809/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |