TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8561 | Đinh Thị Thùy Linh | 013731/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Chuyên khoa xét nghiệm huyết học- truyền máu, hóa sinh, vi sinh | Nghỉ việc từ 18/6/2024 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8562 | Phạm Tuấn Dũng | 016256/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi,Chứng chỉ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 07h00-1700Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám Nhi, chẩn đoán hình ảnh |
8563 | Lê Thị Thủy | 15274/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; bổ sung phạm vi hoạt động khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; CCĐT điện tim | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám Nội- Nhi; điện tâm đồ |
8564 | Nguyễn Thị Hiền | 002008/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-1700 Các ngày thứ 6, T7 và CN | Điều dưỡng viên |
8565 | Nguyễn Văn Huynh | 014913/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên ngành YHCT; | 07h00-1700Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8566 | Nguyễn Thị Chinh | 015307/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Điều dưỡng viên |
8567 | Trương Thị Hoa | 005796/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Điều dưỡng viên |
8568 | Nguyễn Khắc Huấn | 009782/TH-CCHN | KTV Răng- Hàm- Mặt | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8569 | Lô Thị Hoa | 005822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Khám chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8570 | Phạm Thị Tuyết | 016283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8571 | Nguyễn Văn Kỳ | 017043/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CCĐT Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám Nội, chẩn đoán hình ảnh |
8572 | Phạm Văn Ban | 017181/TH-CCHN; QĐ 360 | Khám chữa bệnh đa khoa, Răng hàm mặt | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | KCB đa khoa+ Răng- Hàm- Mặt |
8573 | Đỗ Minh Thắng | 017075/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | 07h00-1700 Các ngày thứ 4,5,6 | Bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
8574 | Lê Thị Ngọc | 5707/CCHN-D-SYT-TH | Cấp phát thuốc tại Nhà thuốc | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận Dược |
8575 | Nguyễn Văn Hân | 15798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Từ 7h-17h tất cả các ngày trong tuần | Bộ phận YHCT |
8576 | Lê Hồng Trường | 020660/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 21/9/2023 "07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN" | Phòng xét nghiệm |
8577 | Nguyễn Thị Ngân | 017414/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | "07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN" | Điều dưỡng |
8578 | Lê Hoài Thu | 017566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Chứng chỉ chuyên khoa Tai- Mũi- Họng | "07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN" | Phòng nội soi Tai- Mũi- Họng |
8579 | Nguyễn Văn Điệp | 007857/TH-CCHN | KCB Răng Hàm Mặt | Chấm dứt hành nghề tại PK từ 01/7/2023 . từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng khám răng hàm mặt |
8580 | Lê Ngọc Kiên | 018404/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8581 | Hoàng Thị Nga | 018403/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8582 | Lê Văn Đại | 019602/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Từ tháng 11/2022; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8583 | Trương Công Duy | 018343/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8584 | Lê Thị Hằng | 018497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8585 | Lê Thị Thùy | 018496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8586 | Cầm Bá Mạnh | 018596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8587 | Lê Thị Dung | 008125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | nghỉ việc từ 02/2022 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8588 | Lê Thị Hồng Nhung | 018945/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, CCĐT sản phụ khoa cơ bản, Nội soi Tai- Mũi- Họng; Siêu âm tổng quát | Từ 01/4/2022; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng khám sản phụ khoa, Nội soi Tai- Mũi- Họng;siêu âm tổng quát |
8589 | Phùng Thị Duyên | 018944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Từ 01/4/2022; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8590 | Nguyễn Thị Sự | 018982/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Từ 01/4/2022; 07h00-1700Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Bộ phận YHCT |
8591 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | nghỉ việc từ 01/09/2023 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
8592 | Phùng Thị Khánh Ly | 019389/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 01/10/2022; Từ 7h00- 17h00, các ngày 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng xét nghiệm |
8593 | Lê Thị Tuấn | 019336/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 02/10/2022; 7h00- 17h00, các ngày 2,3,4,5,6, T7 và CN | Điều dưỡng viên |
8594 | Nguyễn Thị Mai | 019340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 03/10/2022; 7h00- 17h00, các ngày 2,3,4,5,6, T7 và CN | Điều dưỡng viên |
8595 | Lê Thị Long | 000420/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa và KHHGD; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn siêu âm tổng quát ổ bụng chẩn đoán | 01.01.2023; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám Sản phụ khoa, siêu âm ổ bụng |
8596 | Lê Thị Huân | 010143/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, CCĐT chẩn đoán hình ảnh | 01.01.2023; 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám nội, chẩn đoán hình ảnh |
8597 | Quách Văn Thiện | 019858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 05/04/2023; 07h00-17h00 Các ngày thứ 2,3,4,5,6,7 và CN | Bộ phận YHCT |
8598 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Chuyên khoa xét nghiệm |
8599 | Lê Thị Quỳnh Mai | 017053/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
8600 | Nguyễn Thị Thu Hương | 002898/TH-CCHN;QĐ V/v BSPVHĐCM KB,CB số: 1220/QĐ-SYT ngày 12/10/2017 | Điều dưỡng viên; KTV Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên; KTV Y học cổ truyền |