TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8521 | Phạm Thị Diệu Linh | 019960/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
8522 | Lê Thị Hạnh | 019959/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
8523 | Lê Thị Anh | 019957/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Nhi |
8524 | Trương Thị Quỳnh | 019956/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
8525 | Mai Thị Thu | 019955/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3năm | BV ACA |
8526 | Nguyễn Thị Huyền | 019954/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
8527 | Dương Thị Huệ | 019953/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2,5 năm | BV Nhi |
8528 | Phạm Thị Thu Trang | 019952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | chưa |
8529 | Nguyễn Thị Thu Yến | 019951/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
8530 | Bùi Hữu Tuyên | 019947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | hội đy huyện |
8531 | Nguyễn Đăng Thắng | 019942/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
8532 | Vũ Thị Diệu Hoài | 019939/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
8533 | Phạm Thị Trâm Anh | 019930/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
8534 | Vũ Đình Tiến Anh | 019931/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK 360 |
8535 | Nguyễn Văn Quang | 019929/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV CAT |
8536 | Lê Thị Ngọc Anh | 019928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV Psan |
8537 | Bùi Văn Tuấn | 019927/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
8538 | Nguyễn Thị Hằng | 019926/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Chờ xin BV An Việt |
8539 | Vũ Thị Huyền | 019924/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |
8540 | Trịnh Thị Thảo | 019923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV Nhi |
8541 | Lê Thu Phương | 019920/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
8542 | Phan Thị Quỳnh | 017135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | cấp lại do mất |
8543 | Nguyễn Thị Vân | 019918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK An Khang |
8544 | Hoàng Thị Loan | 010500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | | TYT thuần lộc |
8545 | Lê Thị Thùy Trang | 019972/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Thanh Hà |
8546 | Lê Thị Thu Huyền | 019913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV PS |
8547 | Đào Thị Phượng | 017342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông
tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-
BNV ngày 07/10/2015
quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh, nghề
nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2022 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |
8548 | Bùi Tuấn Anh | 019855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 06/4/2023; thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại tổng hợp |
8549 | Lê Thị Thảo | 019868/TH-CCHN | kcb bằng YHCT | từ 11/4/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
8550 | Mai Thanh Vy | 010225/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT; CCĐT S.âm tổng quát ổ bụng | Từ 11/4/2023; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
8551 | Trịnh Xuân Vĩnh | 019915/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV Từ dũ, chưa làm ở đâu |
8552 | Đặng Thị Minh | 018930/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ việc từ 13/8/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
8553 | Đồng Thị Thủy | 017877/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 14/2/2023; NGhỉ việc từ 28/2/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
8554 | Phạm Thị Năm | 0016630/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ ngày 22/11/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
8555 | Tào Thị Mỹ Linh | 15361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ ngày 22/11/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
8556 | Nguyễn Đình Long | 005795/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT, CCĐT Ghi đọc điện não đồ, lưu huyết não | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phụ trách chuyên môn phòng khám; Bộ phận YHCT; Ghi, đọc điện não đồ, lưu huyết não |
8557 | Lê Thị Thuỷ | 003583/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa YHCT | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bộ phận YHCT |
8558 | Lê Văn Duyên | 000376/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 07h00-1700Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám Nội, Bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
8559 | Vi Trọng Pháo | 014389/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa, CCĐT Siêu âm ổ bụng | 07h00-1700 Các ngày thứ 2,3,4,5,6, T7 và CN | Phòng khám Ngoại, siêu âm ổ bụng tổng quát |
8560 | Lê Văn Tuấn | 000822/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 20/12/2023 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |