TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8521 | Nguyễn Thị Huyền | 017568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
8522 | Lê Trọng An | 14885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Hồi sức cấp cứu, đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
8523 | Lê Thị Thi | 008872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT chăm sóc sơ sinh | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
8524 | Trần Thị Hà | 006158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8525 | Đặng Thị Yến | 016612/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8526 | Lê Thị Mai Hoa | 017245/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8527 | Trịnh Thị Vân Anh | 019162/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8528 | Lê Thị Loan | 018812/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8529 | Lê Minh Tuấn | 006144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa, Y học cổ truyền, gây mê hồi sức; CCĐT Gây mê hồi sức cắt amydan | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa YHCT-ĐY, Bac sĩ KB-CB |
8530 | Nguyễn Thị Cảnh | 001289/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
8531 | Vũ Duy Thành | 15098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; CCĐT Khám chữa bệnh vật lý trị liệu ,phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
8532 | Nguyễn Thị Hội | 008242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, phục hồi chức năng; Văn bằng BSCKI YHCT; CCĐT Phục hồi chức năng, chẩn đoán điều trị bệnh lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
8533 | Trần Văn Nhiều | 006155/TH-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền; CCĐT kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
8534 | Nguyễn Thị Hoà | 006159/TH-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền; CCĐT kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8535 | Lê Thị Mừng | 005725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng VLTL-PHCN, Phục hồi chức năng thần kinh sau đột quỵ | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8536 | Lê Thúy Trang | 011104/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Khuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng, Dđiều dưỡng trong y học cổ truyền | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8537 | Nguyễn Văn Đông | 009364/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên; CCĐT Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8538 | Mai Thị Phước | 006720/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8539 | Lê Thị Thu | 14951/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8540 | Trần Thị Thảo | 002257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT phục hồi chức năng - vật lý trị liệu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8541 | Nguyễn Văn Đông | 005723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Phục hồi chức năng- Vật lý trị liệu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8542 | Nguyễn Thị Thiện | 005729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật viên vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8543 | Nguyễn Quốc Dũng | 14865/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8544 | Nguyễn Huy Minh | 018671/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y; CCĐT Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8545 | Nguyễn Thị Chuyên | 3045/TH-CCHND | Nhà Thuốc, Quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8546 | Lê Thị Ngọc Mai | 3713/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | PT khoa dược, dược sĩ |
8547 | Phạm Thị Thảo | 4056/CCHND-SYT-TH | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc, | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8548 | Lê Thị Nội | 6375/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; CCĐT Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS; Tư vấn xét nghiệm HIV, điều trị ARV, cấp thuốc HIV | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8549 | Lê Thị Thuỷ | 6376/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8550 | Hoàng Thị Tố Tâm | 6377/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8551 | Lê Thị Thúy | 6374/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8552 | Vũ Trọng Tuấn | 5010/CCHND/SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8553 | Lê Trọng Thịnh | 733/TH-CCHND | Quầy thuốc, Đại lý bán thuốc, cơ sở bán lẻ thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc Đông Y, thuốc từ dược diệu, Tủ thuốc của Trạm Y tếDược sĩ Đại học | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8554 | Đỗ Thị Nhung | 7256/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
8555 | Lê Thi Thúy Hằng | 3711/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa KS nhiễm khuẩn |
8556 | Lê Thị Hương | 006176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8557 | Đỗ Thị Hiếu | 012404/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8558 | Trần T Quỳnh Hương | 006156/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8559 | Lâm Ngọc Hải | 019904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim cắt lớp | Nghỉ việc từ 1/6/2023 | BVĐK Nông Cống |
8560 | Lê Thị Hoài | 019905/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |