TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8481 | Nguyễn Thị Hồng | 019910/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
8482 | Lê Thị Trang | 019971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8483 | Nguyễn Thị Quyên | 019970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8484 | Lê Như Hùng | 019969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8485 | Nguyễn Thị Trang | 019968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8486 | Bùi Thị Mận | 019967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8487 | Cầm Bá Đạt | 019966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8488 | Lục Thị Hồng | 019965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8489 | Lê Thị Trang | 019964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8490 | Lê Thị Minh | 019963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
8491 | Lê Thị Đào | 019958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hoằng Hóa |
8492 | Lê Vinh Thái | 019950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
8493 | Phạm Thu Trang | 019949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV YD |
8494 | Lê Thành Long | 019948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | cấp đổi YS-BS | TYT Hà Thái |
8495 | Phạm Phương Thảo | 019946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18tyh | BV TĐCQ |
8496 | Bùi Thị Huệ | 019945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
8497 | Phạm Thị Thu Thủy | 019944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
8498 | Nguyễn Thị Hạnh | 019943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | | PHĐHY |
8499 | Nguyễn Ngọc Nghị | 019941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BVQTHL |
8500 | Đỗ Thị Hải Vân | 019940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT YD |
8501 | Nguyễn Thị Trang | 019938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8502 | Lê Xuân Tuấn | 019937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | PHĐHY |
8503 | Trịnh Thị Nga | 019936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
8504 | Trịnh Xuân Tường | 019935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Cấp thay đổi (012324) 10/01/2016 | TYT Yên Lạc |
8505 | Đỗ Thị Thanh Hương | 019934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8506 | Vũ Thị Nguyệt | 019933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
8507 | Phạm Thu Thủy | 019932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
8508 | Bùi Đức Anh Tuấn | 019925/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao | | PHĐHY |
8509 | Nguyễn Văn Hưng | 15237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | CL do Mất | BV thường Xuân |
8510 | Trịnh Thị Thúy | 019922/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
8511 | Lê Thị Thương | 019921/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
8512 | Dương Thị Hà Mi | 019919/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
8513 | Mai Trọng Nghĩa | 019917/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
8514 | Nguyễn Giang Nam | 019916/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
8515 | Trần Thị Loan | 019914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV Nga Sơn |
8516 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 019912/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8517 | Nguyễn Phi Khanh | 019903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK Thành đạt |
8518 | Ngô Thị Ngoan | 019902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV QTHL |
8519 | Chu Thị Phượng | 019962/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 244 |
8520 | Nguyễn Việt Tuấn | 019961/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 11th | chưa ??? |