TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8441 | Trần Minh Đức | 000566/TH-CCHN | KCB da liễu | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKI/Phó Giám đốc |
8442 | Đàm Thị Nguyệt | 016059/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8443 | Nguyễn Thị Dung | 016066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8444 | Lê Thị Hiền | 016063/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh viên |
8445 | Nguyễn Thị Thúy | 016067/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh viên |
8446 | Hồ Văn Trọng | 016261/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | chuyển Ctac về BV Mường lát | PKDK TTYT Mường Lát |
8447 | Chu Văn Lâm | 009881/TH-CCHN | Khám nội tổng hợp, siêu âm | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát |
8448 | Nguyễn Đình Toàn | 016260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
8449 | Lê Xuân Khánh | 016263/TH - CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa + chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát |
8450 | Hà Thị Sanh | 016264/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám Nội khoa + chuyên khoa Lao |
8451 | Vi Văn Tèn | 016297/TH-CCHN | KTXN | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
8452 | Lò Văn Ày | 016298/TH-CCHN | KTXN | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
8453 | Bùi Thị Lan | 016275/TH-CCHN | NHS | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | ĐDV Sản – phụ khoa |
8454 | Lê Ngọc Giáp | 5265/CCHN-D – SYT – TH | Quầy thuốc; tủ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách Dược |
8455 | Lò Văn Hiền | 016273/TH-CCHN | ĐDV | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên Nội – Ngoại |
8456 | Hoàng Thị Thùy | 000451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực | Điều dưỡng sản khoa |
8457 | Mai Văn Cao | 001284/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Bs KCB đa khoa |
8458 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 13/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
8459 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 13/11/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
8460 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 24/2/2023; Nghỉ việc từ 10/7/2023. | PKĐK Medic Sầm Sơn |
8461 | Lê Thị Lịch | 0020074/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/4/2023; từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
8462 | Lê Văn Đồng | 001693/TH-CCHN | KCB CK Mắt, PTV Phaco; CCĐT CHụp OCT; Siêu âm+ Java | từ 01/4/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 7 | TK Mắt tổng hợp |
8463 | Ngô Thị Hoa Mai | 019487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/4/2023; tư f7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Thứ 7+ điều động | Điều dưỡng viên, PT Tiểu phẫu |
8464 | Nguyễn Thị Lan | 000068/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/4/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 7+ điều động | Điều dưỡng viên |
8465 | Lê Thị Kim Duyên | 019660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 27/3/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 7 + điều động | ĐIều dưỡng viên |
8466 | Nguyền Thị Dung | 018309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | K.Ngoại TH |
8467 | Nguyễn Thị Hạnh | 019818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ck nhi | Từ 1/1/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | K.TMLN |
8468 | Lê Nhân Đại | 018427/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | K.Ngoại TH |
8469 | Tống Minh Quân | 018415/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | K.HSCC |
8470 | Nguyễn Thị Lan Anh | 006824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Khoa Mắt |
8471 | Phạm Văn Khánh | 019263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | HSCC |
8472 | Nguyễn Thị Thu Hà | 019901/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Vi sinh | Không | Chưa |
8473 | Phan Thị Hồng Hạnh | 004966/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán, có CCĐT Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2024 | PKĐK An Thịnh |
8474 | Lâm Ngọc Hải | 019904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
8475 | Lê Thị Hoài | 019905/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
8476 | Đào Thị Thủy | 019906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
8477 | Trương Thị Liên | 019911/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 24th | chưa |
8478 | Lê Thanh Huyền | 019907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
8479 | Nguyễn Ngọc Quý | 019908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
8480 | Đường Thị Hải | 019909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |