TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8401 | Vũ Xuân Nam | 007848 / TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHDT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8402 | Hoàng Duy Hùng | 007621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8403 | Phạm Văn Dương | 008006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học dân tộc | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ/Trưởng trạm |
8404 | Triệu Thị Cúc | 010356/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8405 | Lê Thị Yến | 009219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Ysỹ |
8406 | Đoàn Thị Thúy | 012001/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8407 | Lê Thị Lương | 010211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ /Trưởng trạm |
8408 | Tô Thị Trang | 008012/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
8409 | Lê Thị Huyền | 008017/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
8410 | Đào Văn Hải | 008040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
8411 | Lê Quang Tân | 010385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8412 | Lê Thị Tơ | 010382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8413 | Nguyễn Thị Minh | 010386/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8414 | Hoàng Thị Hiền | 010383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8415 | Đặng Văn Thanh | 010329/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8416 | Lê Ích Chúc | 009218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8417 | Nguyễn Thị Hảo | 007713/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8418 | Nguyễn Thị Hiểu | 007718/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8419 | Bùi Sỹ Tấn | 007451/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8420 | Nguyễn Thị Hiếu | 007569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8421 | Nguyễn Thị Nga | 007566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8422 | Vũ Thị Thanh | 007598/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8423 | Đỗ Thị Oanh | 010234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ/Trưởng trạm |
8424 | Lê Trung Tư | 007480/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8425 | Phạm Thị Thắng | 010330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8426 | Trịnh Thị Chất | 009589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8427 | Nguyễn Văn Hùng | 010240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8428 | Lê Thị Nhài | 007790/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8429 | Hoàng Ngọc Sinh | 010381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8430 | Lê Viết Tiến | 0002609/GL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8431 | Nguyễn Thanh Sơn | 000560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội chung và siêu âm chẩn đoán | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8432 | Nguyễn Thị Hiểu | 010354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8433 | Phạm Thị Thảo | 000569/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8434 | Vương Thị Thu Thủy | 010357/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8435 | Nguyễn Văn Chiến | 000561/TH-CCHN | Khám ngoại - chấn thương | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKII/Giám đốc/Người phụ trách chuyên môn |
8436 | Trịnh Viết Chính | 000562/TH-CCHN | Khám nội tổng hợp, siêu âm | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng phòng khám đa khoa |
8437 | Vũ Thị Luyến | 016378/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKI/Trưởng khoa |
8438 | Nguyễn Thị Thanh | 016921/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | KTV Xét nghiệm |
8439 | Lê Thị Thúy Hà | 4000/CCHND-SYT-TH | Dược | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Dược sĩ |
8440 | Nguyễn Thị Phương | 015871/TH-CCHN | KCB đa khoa | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ |