TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8361 | Nguyễn Thùy Linh | 010360/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8362 | Lê Thị Hải | 010239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8363 | Nguyễn Thị Tại | 010282/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8364 | Bùi Thị Tâm | 010231/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8365 | Ngô Thị Dụng | 009203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8366 | Vũ Văn Hưng | 010344/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8367 | Nguyễn Thị Xuyến | 008062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8368 | Lê Thị Hà | 010345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8369 | Đào Khắc Thanh | 010347/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8370 | Lê Văn Cường | 010326/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/ Trưởng trạm |
8371 | Lê Thị Thu | 010328/TH-CCHN | Khám chữa bệnh phụ khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nữ hộ sinh |
8372 | Bùi Hữu Hanh | 010325/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8373 | Trần Thị Hiền | 007789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8374 | Vũ Thị Phương | 018636/TH-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng |
8375 | Nguyễn Đình Chỉ | 010213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8376 | Nguyễn Thị Thủy | 009097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8377 | Phạm Thị Trang | 007478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8378 | Nguyễn Thị Vân | 010268/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8379 | Nguyễn Ngọc Hoà | 010284/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/ Trưởng trạm |
8380 | Nguyễn Thị Hằng | 010233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8381 | Lê Thị Lan | 010232/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8382 | Trần Đức Tiến | 010235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8383 | Hoàng Thị Tuyết | 010359/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8384 | Lê Như Dũng | 010374/TH-CCHN | KCB đa khoa; siêu âm tổng quát ổ bụng tại TYT xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8385 | Đoàn Thị Hằng | 007857/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8386 | Nguyễn Văn Nghị | 010297/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8387 | Bùi Thị Loan | 006019/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8388 | Hồ Thị Thảo | 020604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8389 | Trần Văn Tùng | 010334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8390 | Trần Văn Anh | 010214/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8391 | Trần Thị Thanh | 009128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8392 | Nguyễn Quốc Khánh | 010333/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8393 | Lê Thế Anh | 019686/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8394 | Lê Thị Nhung | 010350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Trạm trưởng |
8395 | Nguyễn Thị Nhung | 019774/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | YS |
8396 | Đặng Thị Hương | 009587/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | NHS |
8397 | Lê Thanh Hải | 009045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | YS |
8398 | Nguyễn Văn Hiệp | 010292/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8399 | Dương Thị Lý | 007780/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8400 | Nguyễn Thị Ngân | 018602/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |