TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8361 | Nguyễn Trọng Luân | 017806/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chuyên khoa mắt. PTV Phaco | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Trưởng phòng KHTH.
BS KCB CK Mắt, Phẫu thuật viên |
8362 | Trịnh Thị Tâm | 018096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,
CC Định hướng CK Mắt | Nghỉ việc từ 05/4/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
8363 | Lê Thị Tuyết | 006294/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8364 | Lâm Thị Huyền | 018330/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8365 | Trần Thị Hoài Linh | 018331/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8366 | Nguyễn Thị Thùy | 018792/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8367 | Đỗ Thị Xuân | 14655/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chuyên khoa mắt. PTV Phaco | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Trưởng khoa Mắt Tổng Hợp
BS KCB CK Mắt, Phẫu thuật viên |
8368 | Hồ Thị Liên | 028712/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
8369 | Nguyễn Thị Thắm | 0035336/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8370 | Bùi Thị Huệ | 019449/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8371 | Phùng Sỹ Công | 006281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8372 | Trịnh Thị Thủy | 007376/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chuyên khoa mắt.PTV Phaco | Nghỉ từ 01/2/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
8373 | Nguyễn Thị Ngọc | 009240/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8374 | Trần Thu Hà | 019605/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700
Ngày trực, giờ trực | Điều dưỡng viên |
8375 | Nguyễn Văn Hoài | 14719/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 26/6/2023 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
8376 | Lê Thị Hằng | 019535/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 22/2/2024 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
8377 | Nguyễn Văn Hoài | 001686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 20/2/2024 | Bệnh viện Mắt Lam Kinh |
8378 | Nguyễn Văn Tuấn | 003302/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh ngoại khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán;CCĐT Nội soi tiết niệu, vận hành sử dụng máy HIFU, chẩn đoán điều trị ung thư hệ tiêu hóa, Phẫu thuật cấp cứu bụng; phẫu thuật nội soi ổ bụng;đọc phim vi tính cắp lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Giám đốc- Bác sĩ KB-CB ngoại khoa |
8379 | Hoàng Công Hưng | 003249/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, siêu âm, nội soi tiêu hóa, điện tim, điện não chẩn đoán, siêu âm tim - mạch chẩn đoán; Văn bằng Thạc sĩ Nội;CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Chuyển công tác BV Như Thanh | BVĐK Nông Cống |
8380 | Lê Xuân Đây | 006145/TH-CCHN | khám bệnh,chữa bệnh tai mũi họng, gây mê hồi sức, ngoại khoa; Văn bằng BS CKI Ngoại | Nghỉ hưu từ 01/10/2023 | BVĐK Nông Cống |
8381 | Phạm Thị Hiền | 008871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8382 | Châu Minh Đức | 005730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8383 | Lê Thị Nết | 005747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật mắc điện tim | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8384 | Phạm Công Sỹ | 005793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa, Siêu âm chẩn đoán, Văn bằng Bác sĩ CKI Nội; CCĐT Điều trị, quản lý lao, Điều trị HIV/AIDS; Đo chức năng hô hấp; đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa khám bệnh, Bác sĩ KB-CB nội khoa, siêu âm chuẩn đoán hình ảnh |
8385 | Trịnh Thị Tuyết | 008211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa; Văn bằng Bs CKI Nội; CCĐT BS lâm sàng Nội tiết, đái tháo đường, điện tim chẩn đoán điều trị lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB nội khoa, nội tiết, đái tháo đường, điện tim, điều trị lao. |
8386 | Hà Thị Trang | 016568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; CCĐT Dinh dưỡng lâm sàng; Đo chức năng Hô Hấp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
8387 | Lê Thị Hồng | 008874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Đo chức năng hô hấp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh |
8388 | Nguyễn Ngọc Duyên | 010921/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8389 | Lê Thị Giang | 011114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8390 | Lê Thị Thắm | 006170/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Cấp cứu nhi khoa cơ bản | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8391 | Trịnh Thị Hà Trang | 005734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8392 | Đỗ Thuỳ Biên | 005712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8393 | Lê Thị Viễn | 005746/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8394 | Ngô Thị Lý | 003394/LS-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8395 | Đoàn Thị Hồng | 005741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8396 | Nguyễn Thị Linh | 006167/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật ghi điện tim | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8397 | Trần Thu Hằng | 016613/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT Đo chức năng hô hấp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8398 | Mai Thị Phượng | 018513/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8399 | Nguyễn Thị Nga | 018743/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
8400 | Hoàng Thị Cúc | 018844/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |