TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8321 | Nguyễn Thị Mai | 010281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Trưởng trạm |
8322 | Nguyễn Thị Hòa | 010283/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8323 | Lê Thị Liên Bảo | 010280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8324 | Cao Thị Hà | 010279/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8325 | Đặng Thị Trang | 010377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8326 | Nguyễn Thị Hương | 010230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8327 | Hoàng Thị Phương Thảo | 009590/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8328 | Nguyễn Văn Phú | 016236/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8329 | Nguyễn Đức Anh | 010351/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8330 | Phạm Thị Yến Mai | 010349/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8331 | Trần Thị Thái | 007793/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi tại trạm | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8332 | Nguyễn Văn Thiệp | 010215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sỹ/Trưởng trạm |
8333 | Nguyễn Thị Loan | 007446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8334 | Lê Văn Chân | 019687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8335 | Đặng Thị Dung | 010375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng |
8336 | Phạm Văn Quyền | 009394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8337 | Đặng Thị Thúy | 010331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8338 | Hoàng Thị Hà | 010366/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
8339 | Lương Thị Hảo | 010367/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8340 | Lê Thị Thu | 007788/TH-CHHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8341 | Nguyễn Dương Dũng | 016237/TH-CCHN | Phát hiện, xử trí các bệnh thông thường | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8342 | Lê Thị Ngọc | 010364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
8343 | Vương Sỹ Mạnh | 010363/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8344 | Lê Thị Thơm | 010373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8345 | Phạm Thị Hằng | 018637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
8346 | Lê Trọng Lục | 010378/TH-CCHN | KCB đa khoa tại trạm y tế | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | BSĐK |
8347 | Nguyễn Thị Lan Anh | 010380/TH-CCHN | KCB sản nhi tại trạm y tế | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | YSSN |
8348 | Nguyễn Thị Gấm | 010379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDV TH |
8349 | Trần Thị Huệ | 010365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
8350 | Nguyễn Xuân Minh | 010295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8351 | Lê Thị Lan | 010372/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8352 | Lê Thị Lan | 010371/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8353 | Nguyễn văn Công | 010296/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
8354 | Nguyễn Hữu Tám | 001483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sỹ/ Trưởng trạm |
8355 | Lê Thị Thảo | 007995/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
8356 | Phạm Văn Tiến | 007948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sỹ |
8357 | Vũ Thị Loan | 019684/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sỹ |
8358 | Nguyễn Văn Tỉnh | 018521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
8359 | Bùi Thị Trâm | 010358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
8360 | Trần Thị Thúy | 010361/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |