TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8281 | Hà Thị Thu | 007169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8282 | Trịnh Thị Mai | 007181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8283 | Nguyễn T Thu Hiền | 007175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
8284 | Đỗ Xuân Long | 1402/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Dược sỹ |
8285 | Nguyễn Thị Mai | 1403/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc cho doanh nghiệp | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Dược sỹ |
8286 | Lê Văn Hiệu | 007922/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8287 | Lê Thị Tuyến | 007159/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8288 | Đỗ Thị Liên | 007206/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày giờ HC, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Y sỹ |
8289 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 017352/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8290 | Nguyễn Bá Minh | 007920/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Y sỹ |
8291 | Trịnh Thị Hương | 007147/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh |
8292 | Nguyễn Trọng Thắng | 13567/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8293 | Nguyễn Thị Huế | 007336/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8294 | Nguyễn Sỹ Chiến | 007276/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
8295 | Lê Thị Hồng | 007151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng |
8296 | Phạm Văn Xuân | 004477/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Ngoại khoa chuyên khoa mắt-Xét nghiệm | Từ 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa-Xét nghiệm |
8297 | Nguyễn Quốc Chính | 009715/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa-Khám chữa bệnh về nội tiết | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Nội khoa- Nội tiết |
8298 | Trịnh Hoàng Tuyên | 005139/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa |
8299 | Nguyễn Thị Hồng | 0009473/ĐNAI-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ành | nghỉ việc từ 10/7/2023 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8300 | Trịnh Danh Xuyên | 013439/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyện khoa Tai - Mũi - Họng | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Khám chữa bệnh Tai - Mũi - Họng |
8301 | Phạm Thị Chất | 006011/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Phụ trách chuyên môn -Khám chữa bệnh Sản phụ khoa |
8302 | Trịnh Đình Lực | 017625/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8303 | Lê Tuấn Anh | 003974/NB-CCHN | Kỹ thuật viên X-quang | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên X-quang |
8304 | Nguyễn Thị Hảo | 000380/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học theo PL XIV | Từ 7h00 -17h00 Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
8305 | Lê Thế Bình | 13963/TH-CCHN | Điều dưỡng Răng - Hàm - Mặt | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Răng - Hàm - Mặt |
8306 | Nguyễn Văn Tiệp | 000178/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xquang | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên Xquang |
8307 | Phạm Duy Vận | 010908/TH-CCHN | Điều dưỡng Nội khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Nội khoa |
8308 | Ngô Linh Hương | 15826/TH-CCHN | Điều dưỡng Nội khoa | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng Nội khoa |
8309 | Lê Thị Tươi | 3969/CCHND-SYT-TH | Dược sỹ | Từ 7h00 -17h00
Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
8310 | Bùi Huy Bộ | 007368/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa- siêu âm | Từ 7h00 - 17h00 từ Thứ 2 và CN | Khám chữa bệnh nội khoa -Siêu âm |
8311 | Nguyễn Thị Hương | 13588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 7h00 - 17h00
Thứ 7 và CN | Khám chữa bệnh Nội khoa |
8312 | Cao Văn Thanh | 017736/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ành | nghỉ từ 10/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8313 | Quách Xuân Quyết | 006056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8314 | Nguyễn Ánh Tuyết | 005336/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Sản phụ khoa và Kế hoạch hóa gia đình | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8315 | Nguyễn Văn Hiệp | 017565/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8316 | Đỗ Thị Xuân | 006113/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội Khoa ,chuyên khoa Tai mũi họng | Nghỉ từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8317 | Phùng Xuân Tuấn | 14301/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 10/8/2023 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
8318 | Lê Đình Qúy | 13980/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chứng chỉ nội soi tai mũi họng | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
8319 | Lâm Văn Khánh | 016501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
8320 | Lê Thị Thường | 011573/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 30/5/2023 | PKĐK 123 |