TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
8241 | Lê Thị Kim Oanh | 006430/BD-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Chuyển đến Từ 17/6/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
8242 | Hoàng Thị Thúy | 035139/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | Từ 8h30 đến 17h30 trong ngày (Thứ Bảy và Chủ nhật | Bác sỹ |
8243 | Hoàng Ngọc Ánh | 008104/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8h00 đến 17h00 trong ngày (Từ thứ Hai đến thứ Bảy) | điều dưỡng |
8244 | Nguyễn Trí Chung | 019806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
8245 | Trần Văn Quy | 019820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Nga Sơn |
8246 | Phạm Văn Thành | 019828/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
8247 | Lữ Văn Thế | 019831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Sơn |
8248 | Lê Văn Hòa | 019830/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
8249 | Lê Thảo An | 019837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
8250 | Trần Văn Xuân | 019840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Thiệu Hóa |
8251 | Lê Tuấn Anh | 019841/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | BV Ngọc Lặc |
8252 | Trịnh Ngọc Sơn | 019865/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Giải phẫu bệnh | | chưa |
8253 | Lê Thị Uyên | 019866/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Giải phẫu bệnh | | chưa |
8254 | Nguyễn Huyền My | 019843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NT tỉnh |
8255 | Quách Ngọc Sơn | 019844/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Chưa |
8256 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019845/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
8257 | Bùi Thu Hằng | 019851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | Học việc BV CT |
8258 | Dương Thị Quỳnh | 019854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hoợp Lực |
8259 | Bùi Tuấn Anh | 019855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
8260 | Tống Thị Hằng | 019860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 755/28/6/2012 | BV TĐCQ |
8261 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
8262 | Lê Thị Hương | 019862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm An |
8263 | Lê Thị Thảo | 019868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK Hồng Phát |
8264 | Lê Thanh Hương | 019869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK An Phước |
8265 | Đặng Phương Nam | 019870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Mường Lát |
8266 | Nguyễn Thị Dung | 019871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
8267 | Trần Minh Dương | 019888 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | học việc BV QX |
8268 | Bùi Thị Hoa | 019872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nội tiết |
8269 | Phạm Văn Hùng | 019873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
8270 | La Văn Thành | 019825/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Nhi |
8271 | Lê Ngọc Phong | 019826/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Nhi |
8272 | Lê Thị Huyền | 019827/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV HL |
8273 | Nguyễn Thị Minh Anh | 019829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 246-2 |
8274 | Lê Thị An | 019824/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKD An Việt |
8275 | Cao Thị Hằng | 019832/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Bá Thước |
8276 | Nguyễn Đình Minh | 019833/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BVM Thanh Tâm |
8277 | Nguyễn Ngọc Đạt | 019834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVM Thanh Tâm |
8278 | Cao Thị Phương | 019835/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Bá Thước |
8279 | Phạm Bá Thùy | 019836/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Quan Sơn |
8280 | Quách Việt Hồng | 019838/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Như Thanh |