TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7321 | Đỗ Thị Tâm | 010433/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7322 | Hoàng Thị Thủy | 010505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế; KTV xét nghiệm |
7323 | Trương Thị Hải | 011621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7324 | Hoàng Thị Kim Anh | 010526/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; khám, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế. |
7325 | Nguyễn Thị Bích | 010525/TH-CCHN | Y sỹ sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7326 | Trần Minh Sáng | 001213/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa |
7327 | Vũ Văn Dũng | 010541/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cử nhân điều dưỡng; Điều dưỡng viên. |
7328 | Trịnh Thị Hương | 010495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7329 | Lê Thị Vân | 010506/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7330 | Trịnh Duy Nhất | 010397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cử nhân điều dưỡng |
7331 | Nguyễn Thị Nga | 010543/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7332 | Vũ Thị Nhung | 010411/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7333 | Lê Ngọc Lên | 012369/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; bác sỹ khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7334 | Trần Văn Ứng | 012373/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã |
7335 | Nguyễn Thị Tươi | 010509/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7336 | Phạm Thị Yến | 010545/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7337 | Nguyễn Thị Hoài | 010510/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7338 | Trần Thị Thùy Dung | 010511/TH -CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7339 | Lê Đức Thanh | 013923/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7340 | Lê Thị Tâm | 010394/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7341 | Bùi Thị Thuần | 010392/TH-CCHN | Diều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7342 | Hoàng Văn Kiên | 010391/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa |
7343 | Nguyễn Thị Tuyến | 010532/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7344 | Lê Văn Hoằng | 010492/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Phó trưởng trạm; Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7345 | Lê Thị Lan | 010512/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7346 | Vũ Thị Xuân Thu | 010513/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7347 | Biện Tùng Tiến | 000054/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | Từ 7h-17h thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa |
7348 | Bùi Văn Vụ | 013922/TH-CCHN | Chẩn đoán và xử trí cấp cứu ban đầu tại TYT xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ y học dự phòng khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7349 | Phạm Thị Hằng | 010437/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7350 | Cao Thị Thảo | 010436/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7351 | Bùi Hương Giang | 010033/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7352 | Bùi Thị Chinh | 13976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7353 | Đỗ Thị Thơm | 009060/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7354 | Ngô Văn Quyền | 000089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7355 | Trần Thị Huyền | 010493/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7356 | Trần Thị Thanh Tâm | 13920/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7357 | Hoàng Thị Loan | 010500/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Phó trưởng trạm; Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7358 | Đinh Thị Mạnh | 010498/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7359 | Trần Thị Đào | 010503/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7360 | Trần Thị Vân | 010499/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |