TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7321 | Tạ Thị Phương Dung | 019459/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | cấp lại do mất |
7322 | Hà Thị Thủy | 019621/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Quan Hóa |
7323 | Nguyễn Phương Anh | 019618/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nghi Sơn |
7324 | Mai Thị Thanh Hằng | 019617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nghi sơn |
7325 | Phạm Thị Chuyên | 019619/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ngọc Lặc |
7326 | Nguyễn Thị Thu | 019620/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Nghi Sơn |
7327 | Lê Xuân Tươi | 019614/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKĐK 115 |
7328 | Cao Thị Thùy | 019613/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa (TH tại BV Hrong) |
7329 | Trần Thị Lan Hương | 019611/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVM tỉnh |
7330 | Lê Thị Xuân | 019610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Nghi Sơn |
7331 | Nguyễn Văn Tuyến | 0002970/BG-CCHN | KCB CK Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 12/2023 | PKĐK 115 Hà Nội |
7332 | Đỗ Tuấn Anh | 011885/TH-CCHN | KTV Vật lý trị liệu | Nghỉ việc từ 3/4/2023 | PKĐK Hồng Phát |
7333 | Nguyễn Ngọc Tú | 001467/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường | Từ 27/12/2022; Nghỉ việc từ 22/5/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
7334 | Lê Văn Thành | 019595/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 01/11/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
7335 | Trương Văn Hợi | 007899/TH-CCHN | điều dưỡng viên+ CC Kỹ thuật Xuang | tù 01/1/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2-CN | PK Xquang |
7336 | Trương Văn Thước | 019574/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/01/2023 | Phòng khám đa khoa Lương Điền |
7337 | Trần Thị Hằng | 019571/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ YHCT |
7338 | Trương Thị Hà | 019580/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 01/1/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
7339 | Phạm Thị Út Trinh | 019402/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | 31/10/2022;7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Phụ giúp Bác sỹ |
7340 | Bùi Thị Thu | 010755/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 30/11/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
7341 | Bùi Thị Nhâm | 4181/CCHND-SYT-TH | Dược sỹ | 30.12/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
7342 | Nguyễn Thị Nhài | 019478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 31.10.2022; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Phụ giúp Bác sỹ |
7343 | Mai Thị Hương | 018175/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 31.10.2022; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Phụ giúp Bác sỹ |
7344 | Lê Xuân Thu | 017389/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | 30.11.2022; Nghỉ từ 17/12/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
7345 | Trần Thị Yến | 003651/NB-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ ngày 01/06/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7346 | Mai Thế Dương | 018986/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 06/01/2023; từ 7h-17h30 các ngày trong tuần | Y sỹ YHCT |
7347 | Đào Thị Trang | 018112/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ từ 24/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7348 | Trương Trọng Hưng | 018622/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Làm việc từ 02/01/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến CN | Phòng khám YHCT |
7349 | Trịnh Đình Huy | 018783/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Làm việc từ 02/01/2023; 8h/ ngày, Từ thứ 2 đến CN | Phòng khám YHCT |
7350 | Lê Thị Hồng | 019654/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | Chưa |
7351 | Hoàng Sỹ Tiến | 026013/HNO-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa nhi | Từ ngày 14/12/2023; nghỉ từ tháng 4/2024 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
7352 | Hoàng Sỹ Tiến | 026013/HNO-CCHN | KCB CK Nhi | Nghỉ từ 14/12/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7353 | Nguyễn Thị Quyên | 019688/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Vĩnh Lộc |
7354 | Lê Văn Chân | 019687/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Quảng Chính |
7355 | Lê Thế Anh | 019686/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Quảng Trung |
7356 | Nguyễn Văn Bình | 019676/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | TTYT Mường Lát |
7357 | Vi Văn Trường | 019675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | Chưa |
7358 | Nguyễn Thị Trang | 019674/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | TTYT Quảng Xương |
7359 | Mai Hải Yến | 019672/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | Chưa |
7360 | Nguyễn Thị Thu | 019666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa |