TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7241 | Lê Thị Thu Hằng | 019363 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như Xuân |
7242 | Trịnh Thị Huệ | 019364 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như Xuân |
7243 | Cao Vân Anh | 019365 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như xuân |
7244 | Lê Thị Tình | 019366 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như xuân |
7245 | Lương Thu Hà | 019367 | Chuyên khoa Xét nghiệm | | BV Như Xuân |
7246 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 019368 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như Xuân |
7247 | Đinh Hồng Vui | 019369 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như Xuân |
7248 | Phạm Huy Hoàng | 019370 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hà Trung |
7249 | Phạm Thị Huyền | 019371 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hà Trung |
7250 | Trần Thanh Tùng | 019372 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
7251 | Nguyễn Thị Huyền | 019373 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK An Khang |
7252 | Nguyễn Thị Thùy | 019374 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | chưa |
7253 | Nguyễn Thị Chinh | 019375 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
7254 | Nguyễn Ngọc Khánh | 019376 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK 246 |
7255 | Đỗ Đình Khanh | 019377 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK 246 |
7256 | Nguyễn Sĩ Hùng | 019187/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từu 17/8/2022; các ngày từ thứ 2 đến CN: 7h-17h + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
7257 | Nguyễn Văn Mác | 15595/TH-CCHN | KCB đa khoa | nghỉ từ 01/2/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
7258 | Lê Quang Lâm | 019143/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 14/2/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7259 | Đồng Thị Hà | 019220/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 14/2/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7260 | Hoàng Thị Bình | 019142/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | LV Từ 9/8/2022; Nghỉ việc từ 31/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7261 | Lê Minh Quang | 019190/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 01/8/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa Nội nhi |
7262 | Trần Thị Oanh | 003693/ĐNAI-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa nội nhi | Nghỉ từ 01/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7263 | Nguyễn Thị Thúy | 017636/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 01/8/2022;Từ tháng 8/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa HSCC |
7264 | Vũ Thị Thương | 019240/TH-CCHN | Điều dường viên | LV Từ 01/8/2022;Nghỉ việc từ 10/10/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7265 | Đặng Đình Anh | 2718/TH-CCHND | . Doanh nghiệp buôn bán thuốc; sản xuất thuốc; xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; làm dịch vụ bảo quản thuốc.
. Đại lý bán buôn vắc sin, sinh phẩm y tế.
. Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu.
. Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ tháng 8/2022;Nghỉ việc từ 26/09/2022 | Bệnh viện đa khoa Phúc Thịnh |
7266 | Nguyễn Thu Phương | 6778/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ 1//1/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7267 | Hà Văn Tùng | 019272 / TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 8/2022; Từ 7g đến 17 g từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ khoa Khám bệnh - Cận lâm sàng |
7268 | Lê Thị Hà | 019032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 12/8/2022; Từ 7g đến 17 g từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ khoa Khám bệnh - Cận lâm sàng |
7269 | Trần Bùi Hưng | 010423/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7270 | Nguyễn Thị Hương | 010443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7271 | Lê Ngọc Sơn | 010429/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7272 | Hoàng Thị Vui | 010424/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh sản nhi tại trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7273 | Lê Thị Thu | 010430/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh sản nhi tại trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7274 | Trương Thị Hà | 010491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7275 | Trần Thị Minh Thúy | 000182/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7276 | Bùi Thị Tâm | 391/2012/CCHND-TH | Kỹ thuật viên dược | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | KTV- Dược TH; Phụ trách Dược tại trạm |
7277 | Lê văn Lương | 010410/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7278 | Nguyễn Thị Liêm | 010408/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7279 | Trần Thị Thư | 010409/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7280 | Nguyễn Thị Hường | 010407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sĩ đa khoa |