TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7241 | Trần Thị Ly | 019585 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 25th | BV tỉnh |
7242 | Lường Tự Đạt | 019586 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 10th | BV Hợp lực |
7243 | Phạm Thị Trang | 019587 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Ngọc Lặc |
7244 | Nguyễn Thị Đan | 019588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | GCN Ctac | Phòng chẩn trị huyện Hội |
7245 | Đỗ Thu Hà | 019589 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV PHCN |
7246 | Đào Thị Bích Hồng | 019590 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Phổi |
7247 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 019591 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | học việc BV Lang Chánh |
7248 | Lê Thị Loan | 019592 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hải Tiến |
7249 | Lê Văn Tùng | 019593 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Phổi |
7250 | Nguyễn Văn Tiến | 019594 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Phổi |
7251 | Lê Văn Thành | 019595 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 11th | PKDK 90 |
7252 | Thái Quang Thắng | 019596 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
7253 | Nguyễn Thị Nhung | 019597 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
7254 | Đinh Thị Ngọc | 019598 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
7255 | Lê Thị Lý | 019599 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
7256 | Lê Thị Tương | 019600 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
7257 | Lê Văn Đại | 019602 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK Nhung Hiếu |
7258 | Dương Thị Lan | 006137/TH-CCHN | KCB Nội khoa | từ 1/12/2023; Nghỉ từ 12/6/2024 | PKĐK Minh Thọ |
7259 | Nguyễn Thị Đào | 006162/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 6/4/2023 | PKĐK Minh Thọ |
7260 | Vũ Thị Thủy | 006160/TH-CCHN | Điều dưỡng sản Nhi | nghỉ việc 6/4/2023 | PKĐK Minh Thọ |
7261 | Đào Văn Minh | 002672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 30/11/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
7262 | Vũ Thị Hạnh | 012780/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 30/11/2022; 8h/ngày x7 ngày/tuần | Phòng XN |
7263 | Lê Thị Út | 005720/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 1/10/2023 | PKĐK Minh Thọ |
7264 | Nguyễn Thị Thủy | 019534/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 21/11/2022; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Sản |
7265 | Trần Thị Hằng | 6473/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ 12/6/2024 | PKĐK Minh Thọ |
7266 | Trịnh Hồng Thái | 008124/TH-CCHN | KTV Hình ảnh | từ 30/11/2022;nghỉ từ 2/3/2025 | PKĐK Minh Thọ |
7267 | Lang Văn Chinh | 019547 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Tâm an |
7268 | Trần Văn Dương | 009381/TH-CCHN | KCB Nội khoa và Chẩn đoán hình ảnh | Từ 12/12/2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK Chẩn đoán hình ảnh |
7269 | Trương Thị Cần | 0026525/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa Sản Phụ khia | Từ 12/12/2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK Sản |
7270 | Phạm Thanh Hải | 000592/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | cả ngày | PT CM PK |
7271 | Lê Thị Thu Trang | 018939/TH-CCHN | KCB CK RHM | Cả ngày | Bác sỹ |
7272 | Đỗ Đình Khanh | 019377/TH-CCHN | điều dưỡng viên | cả ngày | Phụ BS |
7273 | Nguyễn Ngọc Khánh | 019376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ Bs |
7274 | Nguyễn Thị Huyên | 019603/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | |
7275 | Trương Thị Thu Giang | 019500/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Chẩn đoán hình ảnh | Từ 19/12/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK CĐHA |
7276 | Lê Văn Tạo | 001359/TH-CCHN | KCB Nội nhi thông thường | Từ 19/12/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK Nhi |
7277 | Nguyễn Huy Cường | 003868/TH-CCHN;QĐ: 1107 | KCB bằng YHCT; VLTL-PHCN | Từ 01/12/2022; nghỉ từ 31/7/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
7278 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | KCB Chuyên khoa Xquang | Từ 01/12/2022; Nghri việc từ 31/8/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
7279 | Trương Thị Thiên | 010256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
7280 | Nguyễn Hữu Đức | 019542/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; CCĐT Siêu âm, đọc Xquang | Từ 16/12/2022; 7h-17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Bác sỹ |