TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7481 | Lê Thị Huyền Trang | 019746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
7482 | Nguyễn Lê Minh Châu | 019745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
7483 | Trần Mạnh Cường | 019749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
7484 | Đỗ Viết Vinh | 019748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Nga Sơn |
7485 | Phạm Thị Trang | 019751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
7486 | Đoàn Minh Tâm | 019763/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7487 | Nguyễn Thị Phương | 019765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần | | chưa |
7488 | Lê Thị Thảo | 019758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
7489 | Ngô Thị Diệu Linh | 019761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
7490 | Nguyễn Thị Vân | 019760/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK 360 |
7491 | Nguyễn Thị Hòa | 019759/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 360 |
7492 | Phùng Thị Na | 019762/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV HL |
7493 | Đỗ Thị Hiền | 017152/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVHL |
7494 | Lê Thị Giang | 019771/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
7495 | Lê Thị Hồng | 019770/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Bỉm Sơn |
7496 | Tống Thúy Vân | 019769/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Bỉm Sơn |
7497 | Nguyễn Thị Phương | 019768/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Bỉm Sơn |
7498 | Phan Thị Nhật | 019767/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7499 | Hoàng Đức Nghĩa | 019766/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Bỉm Sơn |
7500 | Phạm Thị Tiên | 019764/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | đã XM Không phản hồi |
7501 | Phạm Thị Chinh | 019757/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Học việc BVQX |
7502 | Lê Thị Quỳnh | 019756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | PK360LH |
7503 | Lê Thị Huyền Trang | 019755/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
7504 | Hà Thị Lan Anh | 019754/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
7505 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | PK Medic HL |
7506 | Trịnh Quốc Khánh | 019752/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV HL |
7507 | Hoàng Thị Tuyết | 019750/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
7508 | Hoàng Thị Dương | 019747/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV tâm An |
7509 | Trương Thị Thương | 019744/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Vĩnh Lộc |
7510 | Nguyễn Hoàng Linh | 019743/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
7511 | Phạm Thị Thúy | 019741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | Học việc BV Ngh.Son |
7512 | Lê Thị Liên | 019739/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 18th | chưa |
7513 | Hồ Thị Hường | 019737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Việt Pháp |
7514 | Nguyễn Thị Nga | 019736/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | PKDK An Việt |
7515 | Cao Thị Huế | 006055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Hà Ngọc |
7516 | Nguyễn Thị Hà Phương | 008218/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Da Liễu |
7517 | Nguyễn Thị Huệ | 019773/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Nhi |
7518 | Nguyễn Thị Nhung | 019774/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | tyt quảng ninh |
7519 | Phạm Văn Học | 019776/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | PK Chẩn trị |
7520 | Đỗ Thị Yến | 019780/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |