TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7441 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN | KB,CB và Siêu âm chẩn đoán+ Nội soi tiêu hóa chẩn đoán + CCĐT (đọc Xquang thường quy+ Siêu âm tim) | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
7442 | Lê Sĩ Hoàng | 009667/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Siêu âm tổng quát chẩn đoán+ Đọc Xquang | Từ 01/2/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng CĐHA |
7443 | Lê Thị Lan | 14123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 01/3/2023 | BVĐK Nga Sơn |
7444 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 09/2/2023; Nghỉ việc từ 11/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7445 | Ngô Thanh Bình | 014363/HNO-CCHN | Bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng | nghỉ việc từ 17/1/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
7446 | Nguyễn Quang Minh | 000471/NB-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ Từ 01/06/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
7447 | Trịnh Xuân Thành | 008117/THCCHN | Y sỹ đa khoa, giấy chứng nhận chuyển đổi Nha khoa | từ 20/12/2022; Từ 7h-17h thứ 2 đến chủ nhật | PK Răng - Hàm - Mặt. |
7448 | Bùi Thị Oanh | 000396/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 23/7/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
7449 | Bùi Văn Hợp | 009462/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
7450 | Phạm Thị Liên | 028753/BYT-CCHN | KCB Nội tổng hợp | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | BS CKI khoa Nội |
7451 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | KHoa Nội |
7452 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 019338/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | KHoa Ngoại sản LCK |
7453 | Đỗ Thị Hòa | 009435/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 13/2/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
7454 | Lê Văn Ước | 007752/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 31/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
7455 | Trần Thị Hằng | 019571/TH-CCHN | Khám
bệnh, chữa
bệnh bằng
Y học cổ
truyền | Nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
7456 | Trương Văn Thước | 019574/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 20/01/2023; nghỉ từ 10/4/2025 | Phòng khám đa khoa An Khang |
7457 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019792/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
7458 | Phạm Hồng Sơn | 019793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
7459 | Nguyễn Nhật Thành | 019796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
7460 | Nguyễn Thành Tiến | 019798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
7461 | La Thị Phương | 019799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
7462 | Hoàng Thị Huyền | 019800/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
7463 | Dương Thị Hân | 019801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
7464 | Dương Thị Thủy | 019802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
7465 | Lê Thị Thu Phương | 019789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
7466 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
7467 | Lê Đức Công | 019791/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Quan Hóa |
7468 | Trương Văn Thơm | 019785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
7469 | Hà Văn Cường | 019782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
7470 | Vi Thị Khạt | 019783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
7471 | Trương Thị Tuyết Mơ | 019784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
7472 | Phạm Thị Tiên | 019786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
7473 | Lê Quỳnh Anh | 019775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
7474 | Mỵ Duy Đạt | 019777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Nga Sơn |
7475 | Bùi Thị Bích Hậu | 019772/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TPTH |
7476 | Đỗ Văn Tính | 007251/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TYT Thăng Long-Nông Cống |
7477 | Lê Thị Thu Nguyệt | 019735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
7478 | Tô Thị Kim Thảo | 019738/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
7479 | Lê Thái Cương | 019740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV tâm An |
7480 | Vi Du Lịch | 019742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần | | chưa |