TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7201 | Lê Thị Thanh Trang | 019324 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV YHCT |
7202 | Nguyễn Thị Như | 019325 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Triệu Sơn |
7203 | Lê Thị Giang | 019326 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7204 | Lê Thị Ngọc Diệp | 019327 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Như xuân |
7205 | Nguyễn Lê Hằng | 019328 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7206 | Lê Thị Thu Hà | 019329 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7207 | Nguyễn Thị Hòa | 019330 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7208 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 019331 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7209 | Lê Anh Quỳnh Mai | 019332 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7210 | Đỗ Thị Thủy Chi | 019333 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Như Xuân |
7211 | Nguyễn Thanh Tùng | 019334 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Bv Thạch thành |
7212 | Lê Thị Châm Anh | 019335 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phổi |
7213 | Lê Thị Tuấn | 019336 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKĐK Nhung Hiếu |
7214 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019337 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BX CA tỉnh |
7215 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 019338 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BX CA tỉnh |
7216 | Lê Thị Thu Hiền | 019339 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Lam Sơn |
7217 | Nguyễn Thị Mai | 019340 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Nhung hiếu |
7218 | Lê Thị Quỳnh | 019341 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Nam Sơn |
7219 | Nguyễn Hoài Vũ | 019342 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
7220 | Lê Thị Xuân | 019343 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hậu Lộc |
7221 | Lê Thị Xuân | 019344 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
7222 | Cao Như Thuần | 019345 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | PKDK Giang Sơn |
7223 | Dương Đình Tùng | 019346 | Chuyên khoa Xét nghiệm | | PKDK An Việt |
7224 | Mai Thị Liên | 019347 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hà trung |
7225 | Nguyễn Thị Hồng | 019348 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | Bv Như thanh |
7226 | Nguyễn Chính Nhật | 019349 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | PKDK 246 |
7227 | Đỗ Ích Đăng | 019350 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | chưa |
7228 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 019351 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thạch Thành |
7229 | Nguyễn Thị Loan | 019378/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV TĐT |
7230 | Lê Thị Hoài | 012953/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
7231 | Tào Thị Trang | 019353 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nông Cống |
7232 | Lê Trang Nhung | 019354 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phổi |
7233 | Lại Văn Hiệu | 019355 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nga Sơn |
7234 | Đỗ Thị Hồng | 019356 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
7235 | Nguyễn Thị Thảo | 019357 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV QT Hop lực |
7236 | Mai Thị Nguyện | 019358 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV QT Hop lực |
7237 | Đỗ Thu Hà | 019359 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
7238 | Lê Văn Dân | 019360 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hop lực |
7239 | Lê Thành Nam | 019361 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thường Xuân |
7240 | Quách Thị Luyến | 019362 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Như Xuân |