TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7161 | Lê Thị Thủy | 5812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cao đẳng Dược |
7162 | Trịnh Thị Bích Ngọc | 018261/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 01/8/2022; từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
7163 | Lê Thị Thùy Linh | 6868/CCHN-D-SYT-TH | quầy thuốc, tủ thuốc TYT | từ 01/8/2022; từ 7h-17h30 từ thứu 2 đến CN | cấp phát thuốc |
7164 | Nguyễn Sỹ Chất | 002197/NB-CCHN | KCB Nội khoa | Làm việc từ 01/08/2022;Nghỉ việc từ 01/11/2022 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7165 | Bùi Văn Diễn | 003496/CM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/5/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7166 | Nghiêm Thị Hiền | 13942/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa chuyển đổi sang điều dưỡng VLTL-PHCN | Nghỉ viêc từ 01/07/2023 | PKDK Đại an |
7167 | Ninh Thị Nga | 018811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 01/08/2022;"8h trên ngày,
Từ thứ 2 đến thứ CN" | Điều dưỡng viên |
7168 | Lê Thị Phương | 017455/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
7169 | Phạm Thị Quỳnh | 4411/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | từ 01/8/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | bán lẻ thuốc |
7170 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7171 | Nguyễn Mạnh Hùng | 004979/NB-CCHN | KCB đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh | LV Từ 18/7/2022;Nghỉ việc từ 28/11/2022 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
7172 | Cao Thị Ngọc | 15309/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + Thời gian trực + Thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
7173 | Lê Quốc Huy | 001205/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa Ngoại khoa có bằng CKII ngoại chấn thương | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7174 | Đoàn Thị Hằng | 016835/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7175 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | KB,CB : đa khoa | nghỉ từ 11/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7176 | Hoàng Văn Tiệp | 15767/TH-CCHN | KB, CB Đa khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7177 | Nguyễn Thị Cúc | 14884/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7178 | Lại Văn Chính | 012858/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa chấn thương | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7179 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa chấn thương | nghỉ việc 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7180 | Phạm Thị Thanh | 016172/TH-CCHN | KB,CB : Nội khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7181 | Đinh Thị Thùy | 012859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7182 | Nguyễn Văn Tương | 013099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01.4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7183 | Bùi Thị Huyền | 016118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7184 | Lê Thị Tâm | 003147/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7185 | Mai Hồng Chuyên | 015959/TH-CCHN | KB, CB Sản phụ khoa | nghỉ việc từ 04/01/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
7186 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | LV 08/8/2022; Nghỉ việc từ 01/1/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
7187 | Nguyễn Văn Nghĩa | 019262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
7188 | Đoàn Minh Phương | 019280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hà Trung |
7189 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 019294/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | TTYT Thiệu Hóa |
7190 | Bùi Mạnh Tùng | 019309 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV TĐCQ |
7191 | Hà Tuấn Thạch | 019311 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV lang chánh |
7192 | Nguyễn Văn Hải | 019312 | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | BV Hop lực |
7193 | Nguyễn Anh Thư | 019314 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Tâm Thần |
7194 | Lê Thu Phương | 019315 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hải Tiến |
7195 | Lê Thị Thủy | 007456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường | | |
7196 | Phạm Ngọc Trung | 019317 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TTKSBTT |
7197 | Vũ Hoàng Long | 019318 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV TĐT |
7198 | Nguyễn Thị Phương Diện | 019319 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Bv Thạch thành |
7199 | Trần Văn Tiến | 019320 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | bv tỉnh |
7200 | Lê Huy Phan | 019323 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Nhi |