TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7161 | Lê Thị Thùy Linh | 018434/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc | BVĐK Đức Thiện |
7162 | Lê Thị Thủy | 13768/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7163 | Đỗ Ngọc Linh | 009754/TH-CCHN | KTV CĐHA | nghỉ việc từ tháng 10/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7164 | Phạm Thị Tuyến | 018648/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ Từ tháng 12/2022 | BVĐK Đức Thiện |
7165 | Trịnh Xuân Đức | 002999/HNA-CCHN | KCB Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 31/5/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7166 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 15276/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 11/9/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7167 | Lường Tú Huy | 14324/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 31/5/2013 | PKĐK 90 |
7168 | Lê Đức Thành | 000910/TH-CCHN | KCB Nội khoa, Siêu âm tổng quát, Xquang cơ bản | Nghỉ từ ngày 14/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7169 | Trịnh Thị Nguyên | 019448/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7170 | Cao Thị Thu Phương | 011143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ ngày 13/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7171 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT điện não lưu huyết não | Nghỉ việc từ 01/6/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7172 | Lê Thị Hòa | 019394/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | LV từ 16/12/2023; Nghỉ việc từ 20/2/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7173 | Trần Xuân Toản | 017914/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7174 | Hà Thị Thu | 019455/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7175 | Hoàng Thị Kim Dung | 019426/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
7176 | Phạm Thị Hải | 002913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7177 | Lê Thị Tuyết | 012450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
7178 | Nguyễn Thị Phương | 010979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7179 | Đường Thị Tình | 019456/TH-CCHN | KTham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
7180 | Hà Thị Thanh | 019423/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
7181 | Lê Thị Phượng | 017791/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 28/11/2022; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KCB đa khoa |
7182 | Phạm Văn Phượng | 13662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Nghỉ việc từ 29/9/2023 | PKDK Medlatec |
7183 | Lê Kinh Quyến | 004599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Tai Mũi Họng |
7184 | Nguyễn Thị Phương | 000705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Sản |
7185 | Phạm Thị Mạnh | 007794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản | Nghỉ việc từ 08/6/2023 | -PKDK Medlatec |
7186 | Lê Thị Hoàng | 009535/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Nội |
7187 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 000011/TH-CCHN | Chuyên khoa chuẩn đoán hình ảnh | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng chẩn đoán hình ảnh |
7188 | Nguyễn Viết Hùng | 15755/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7189 | Nguyễn Thị Thu | 14044/TH - CCHN | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày,7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7190 | Phạm Thị Phương | 027884/HNO-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7191 | Đỗ Viết Tuấn | 0017301/HNO-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày,7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7192 | Lê Thị Trang | 008551/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
7193 | Kiều Thị Thúy | 017543/TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng- Lấy mẫu xét nghiệm |
7194 | Lê Thị Chinh | 004977/TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng- Lấy mẫu xét nghiệm |
7195 | Lê Trí Uy | 010939/TH-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7196 | Lê Thị Hồng | 018054/TH-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7197 | Lê Việt Linh | 037590/HCM-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7198 | Trần Đăng Nghĩa | 14153/TH-CCHN | KTV Xquang | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật chụp XQuang |
7199 | Lê Duy Phú | 023480/HNO-CCHN | KTV Xquang | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật chụp XQuang |
7200 | Đào Văn Trung | 016449/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ 27/4/2023 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |