TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7521 | Vũ Thị Oanh | 019779/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
7522 | Bùi Thế Hùng | 019788/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Bá thước |
7523 | Vi Văn Thược | 019787/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Bá thước |
7524 | Đỗ Quốc Lâm | 019781/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | thử việc BV TP |
7525 | Trịnh Thị Linh | 019778/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
7526 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 019794/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phúc Thịnh |
7527 | Lê Thị Sao Mai | 019795/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phúc Thịnh |
7528 | Dương Đình Toản | 019797/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phúc Thịnh |
7529 | Mạch Thị Hương | 019803/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV tỉnh |
7530 | Nguyễn Thị Loan | 002681/TH-CCHN | KCB Nội khoa | nghỉ việc từ 2/4/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
7531 | Nguyễn Thị Loan | 002681/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Nghỉ việc từ 29/02/2024 | PKĐK An Thịnh |
7532 | Nguyễn Khánh Huyền | 1818/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ 20/2/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Dược sĩ |
7533 | Nguyễn Trọng Long | 000341/NB-CCHN | KTV Xquang | từ 20/2/2023; 7h-17h các ngày trong tuần | KTV XQuang |
7534 | Vũ Thị Hoa | 012589/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ ngày 27/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7535 | Đồng Thị Hà | 019220/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 01/07/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7536 | Lê Quang Lâm | 019143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 06/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7537 | Nguyễn Thị Kim Liên | 000721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa,KHHGĐ | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Khám sản, Trưởng phòng khám |
7538 | Mai Văn Bảy | 003229/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại chấn thương, chỉnh hình | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Khám ngoại, Khám ngoại |
7539 | Vũ Thị Nguyệt Minh | 14642/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Khám nội; Nội soi TMH |
7540 | Phùng Phương Thảo | 003624/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 02/1/2024; 7h đến 17h; thứ 2 đến thứ 6 | Khám nội; Nhi, Nội soi tiêu hóa |
7541 | Nguyễn Thị Nhung | 013074/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa , siêu âm tổng quát | Từ 7h đến 17h; thứ 4,5 | Khám nội; CĐHA |
7542 | Đỗ Thị Vân Anh | 012786/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h; thứ 6 | Khám nội |
7543 | Nguyễn Thị Nga | 000511/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, Khám PHCN | Nghỉ việc từ 3/2023 | Phòng khám đa khoa Y học lâm sàng trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
7544 | Lê Thanh Tuấn | 000517/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa thông thường, chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng CĐHA |
7545 | Bùi Khắc Tuân | 011759/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h; thứ 2,3,4 | CĐHA |
7546 | Tô Ánh Nguyệt | 002995/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Khám Y học cổ truyền |
7547 | Doãn Hồng Hà Vân | 013030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám YHCT; PHCN |
7548 | Lê An Giang | 011541/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám YHCT; PHCN |
7549 | Hoàng Thị Thùy | 012476/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Khám mắt |
7550 | Nguyễn Văn Tùng | 003628/ TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Trưởng phòng Xét nghiệm |
7551 | Nguyễn Hồng Văn | 009376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa R-H-M và làm RHG | nghỉ việc từ tháng 8/2023 | Phòng khám đa khoa Y học lâm sàng trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
7552 | Nguyễn Thị Hằng | 018724/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa R-H-M | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám Răng hàm mặt |
7553 | Tạ Thị Hoa | 009866/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa ; siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-5 | Trưởng phòng Nội soi tiêu hóa |
7554 | Nguyễn Thị Thanh | 14778/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội;Nội soi tiêu hóa |
7555 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 011133/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám Nội soi TMH |
7556 | Trịnh Thu Hiền | 011553/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội; TMH, Trưởng phòng PHCN |
7557 | Trần Đức Hưng | 15842/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên Phục Hồi Chức Năng | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
7558 | Nguyễn Thị Nhung | 307/TH-CCHND | Quầy thuốc, tủ thuốc | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Dược |
7559 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 011123/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội |
7560 | Nguyễn Văn Minh | 003620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Nội soi tiêu hóa |