TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7521 | Lường Thị Thảo | 019407 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7522 | Trương Thị Lý | 019461 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7523 | Vũ Văn Giang | 019462 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7524 | Lê Văn Xoan | 000720/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 30/11/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | Y sỹ YHCT |
7525 | Phạm Đăng Định | 006459/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoaY học cổ truyền - Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 03/10/2022; 7h- 17h từ thứ 2 đến chủ nhật | Chuyên khoa Y học cổ truyền, phục hồi chức năng. |
7526 | Cao Như Thuần | 019345/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 13/9/2022; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng Xquang |
7527 | Trịnh Đình Dũng | 010732/ĐNAI-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 01/9/2022; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | Phòng xét nghiệm |
7528 | Lê Thị Huyền Trang | 15743/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 25/8/2022 | BV YHCT An Khang |
7529 | Lê Phương Thảo | 019033/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ 01/8/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | bác sỹ |
7530 | Lê Thị Chinh | 003684/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 01/8/2022;từ 7h-17h các ngày trog tuần | bác sỹ |
7531 | Lê Thị Chinh | 003684/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 01/8/2022;từ 7h-17h các ngày trog tuần | bác sỹ |
7532 | Lê Thị Liên | 005801/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 20/8/2022; từ 7-17h các ngày trong tuần | Y sỹ YHCT |
7533 | Lê Hoàng Anh | 018564/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 20/8/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Y sỹ YHCT |
7534 | Nguyễn Thị Huyền | 019373/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ từ 18/1/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
7535 | Lê Thị Minh | 019259/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 04/8/2022; 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | bác sỹ |
7536 | Phạm Thị Phượng | 017662/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y... | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
7537 | Cao Thị Đào | 017649/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y... | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
7538 | Lê Thị Huyền | 019165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 27/6/2022; 7h00- 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên; Khoa khám bệnh |
7539 | Trương Thị Hằng | 019053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/1/2024 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
7540 | Bùi Thị Luân | 019279/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 5/8/2022; 7h00- 17h00;Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên;Khoa khám bệnh |
7541 | Lê Thị Hòa | 019394/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Từ ngày 12/12/2023; Nghỉ việc ngày 15/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7542 | Hoàng Văn Khải | 15049/TH-CCHN | KCB đa khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa chấn thương chỉnh hình | Từ 03/4/2024; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,)" | PT PK Ngoại |
7543 | Nguyễn Đình Pháo | 002086/CM-CCHN | Theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV | Từ 07/10/2022; Nghỉ từ 01/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
7544 | Nguyễn Trọng Hùng | 019447/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07/10/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên |
7545 | Trịnh Thị Hằng | 019212/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ |
7546 | Nguyễn Đức Hiệu | 13574/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
7547 | Lê Thị Minh | 007221/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
7548 | Lê Thị Vân | 009435/TH-CCHN | Phát hiện xử trí bệnh thông thường, xử trí cấp cứu ban đầu một số chứng bệnh tại cộng đồng. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ |
7549 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
7550 | Cao Minh Huấn | 007423/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 01/10/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | PK Ngoại |
7551 | Lang Thị Hồng Liên | 018856/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 01/6/2022; S 7h-11h30; C: 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
7552 | Lê Văn Vường | 007708/TH-CCHN | KCB Nội khoa | từ 01/7/2022; Từ 7h-17htừ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
7553 | Phạm Hồng Nhung | 019141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 02/3/2024 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
7554 | Lê Thị Vân Anh | 018919/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 17/10/2022; 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật | Khoa khám bệnh |
7555 | Nguyễn Thị Phương | 019168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 17/10/2022; 8/24h từ T2 đến T6 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật | Khoa Nội |
7556 | Trần Văn Bình | 019395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | NGhỉ việc từ 01/11/2022 | BVĐK Bỉm Sơn |
7557 | Nguyễn Trọng Cường | 011790/TH-CCHN | KCB CK TMH | Ngoài giờ hành chính | PTCM PK TMH |
7558 | Lê Thị Thuận | 014720/TH-CCHN | Điều dưỡng | Ngoài giờ hành chính | phụ bác sỹ |
7559 | Lê Thị Thu | 017975/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | Ngoài giờ hành chính | Bác sĩ |
7560 | Nguyễn Hữu Luật | 017559/TH-CCHN | KCB TMH | Ngoài giờ hành chính | Bác sỹ |