TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7361 | Đặng Thị Lượng | 010497/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7362 | Bùi Thị Lan Hương | 010496/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7363 | Nguyễn Thị Dung | 011560/HT-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7364 | Tống Văn Tú | 010415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7365 | Hoàng Ngọc Tân | 012494/TH-CCH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7366 | Kiều Thị Lan | 010418/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7367 | Lại Văn Nhật | 011623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế; KTV xét nghiệm |
7368 | Trịnh Thành Trung | 000492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7369 | Vũ Thị Linh | 010420/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7370 | Vũ Thị Thuê | 012370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7371 | Vũ Thị Văn | 010421/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7372 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 000176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7373 | Phạm Văn Huy | 012292/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7374 | Trương Nho Mật | 010395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Phó trưởng trạm; Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7375 | Mai Thị Nhung | 010398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7376 | Lê Thị Thủy | 011622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7377 | Vũ Văn Quý | 010442/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7378 | Bùi Thị Hương | 010441/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7379 | Lê Thị Huyền | 010403/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7380 | Lê Thị Ngọc | 010219/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7381 | Trịnh Văn Dương | 000585/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7382 | Nguyễn Quốc Quân | 14723/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Xquang |
7383 | Nguyễn Thị Quế | 13518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám |
7384 | Nguyễn Văn Huy | 001182/TH-CCHN | KTV chiếu chụp Xquang | Từ 01.8.2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng Xquang |
7385 | Lê Việt Trang | 018937/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ 01/5/2024 | PKĐK Nam Sơn |
7386 | Dương Thị Vân Anh | 000652/BN-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKĐK Nam Sơn |
7387 | Nguyễn Thị Hiền | 016851/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | từ 26/8/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | PTCM Phòng xét nghiệm (từ 13/7/2023) |
7388 | Trần Thị Yến | 003651/NB-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 03/12/2022; Nghỉ việc từ 13/7/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7389 | Lương Thị Phượng | 004538/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ ngày 01/06/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7390 | Phùng Bá Tuấn | 001426/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 25/8/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
7391 | Đinh Thị Bằng | 019210/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | từ 25/8/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ CN | Bác sỹ |
7392 | Đặng Trọng Nhoãn | 001344/PT-CCHN | KCB chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 01/9/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
7393 | Bùi Văn Thiên | 016232/TH-CCHN | KCB Nội khoa | nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
7394 | Lê Văn Cấp | 0007216/BYT-CCHN | KCB Nội cơ xương khớp | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | PKĐK An Thịnh |
7395 | Nguyễn Đăng Hải | 018272/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 12/6/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7396 | Lê Đình Việt | 004325/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG | Từ 01/9/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | TK LCK |
7397 | Bằng Diệu Linh | 018406/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 29/8/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sĩ khoa YHCT-PHCN |
7398 | Lê Thành Phúc | 018405/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ việc từ Nghỉ việc từ ngày 06/02/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7399 | Hoàng Thị Hoa | 018441/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/8/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa Sản |
7400 | Đặng Quốc Đại | 018352/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |