TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7281 | Hoàng Văn Xô | 010544/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7282 | Nguyễn Thị Hoan | 012372/TH-CCHN | Y sỹ sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã |
7283 | Nguyễn Huyền Oanh | 012498/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7284 | Nguyễn Thị Thương | 012371/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7285 | Trần Thị Yến | 000157/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7286 | Nguyễn Xuân Thuyết | 010401TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7287 | Đỗ Thị Thư | 010402/TH-CCHN | Nữ Hộ Sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7288 | Luyện Thị Thu | 00012TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7289 | Trịnh Xuân Ninh | 010419/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7290 | Hoàng Thị Thủy | 010400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7291 | Hoàng Văn Tuất | 13921/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7292 | Đặng Thị Vân | 010406/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7293 | Nguyễn Thế Sơn | 010414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7294 | Phạm Thị Mai Hương | 010405/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7295 | Nguyễn Thị Huyền | 010523/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7296 | Mai Văn Quân | 010520/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7297 | Nguyễn Thu Thúy | 010521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7298 | Hoàng Thị Lan | 010519/TH-CCNH | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7299 | Bùi Thị Tịnh | 009207/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7300 | Nguyễn Thành Chung | 009919/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7301 | Đoàn Thị Hải | 010434/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7302 | Nguyễn Thị Thủy | 010435/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7303 | Lê Thị Thu | 010432/TH- CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7304 | Nguyễn Văn San | 010535/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7305 | Nguyễn Văn Hiền | 010518/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7306 | Phạm Thị Khuyên | 010515/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7307 | Trịnh Thị Vân | 010516/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7308 | Lê Thị Gấm | 010517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7309 | Nguyễn Thị Thùy | 010508/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7310 | Trần Văn Tú | 001343/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa có chứng chỉ RHM | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ khám, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế. |
7311 | Nguyễn Thị Huyền | 010533/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7312 | Trịnh Thị Điệp | 010534/TH-CCHN | Y sỹ định hướng sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
7313 | Bùi Văn Đức | 011063/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
7314 | Đặng Thị Tâm | 000071/TH-CCNH | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7315 | Hoàng Ngọc Ánh | 010443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Phó trưởng trạm; Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7316 | Nguyễn Thị Hà | 010439/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ định hướng sản nhi tại Trạm Y tế. |
7317 | Đỗ Thị Tình | 010428TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
7318 | Lê Văn Nhung | 010425/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
7319 | Phạm Bá Hồng | 13924/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
7320 | Đỗ Văn Ba | 010504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |