TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7401 | Trịnh Thị Hồng Biên | 018099/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh thông thường |
7402 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | nghỉ việc từ 01/8/2023 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
7403 | Đỗ Thị Ngân | 002742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa | Nghĩ việc từ 01/01/2023 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |
7404 | Nguyễn Văn Gia | 016685/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Mai Thanh |
7405 | Lê Thị Hằng | 019225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/7/2022; Từ 6h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
7406 | Nguyễn Thị Tâm | 019310 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
7407 | Ngô Thị Hồng Sang | 019313 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TĐT |
7408 | Nguyễn Văn Mác | 019316 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | cấp đổi 15595 | TTYT Thạch Thành |
7409 | Hoàng Thị Kim Dung | 019378 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ngọc lặc |
7410 | Phạm Thị Diễm | 019379 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
7411 | Nguyễn Hữu Đức Toàn | 019380 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
7412 | Đặng Viết Ngọc | 019382 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
7413 | Nguyễn Văn Luân | 019383 | Khám bệnh, chữa bệnh Hồi sức cấp cứu | Cấp đổi | BV QTHL |
7414 | Lê Thị Thúy Hằng | 019384 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Quan Hóa |
7415 | Phạm Công Hảo | 019385 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thạch Thành |
7416 | Hoàng Thanh Thảo | 019387 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
7417 | Hà Thị Tuyết | 019390 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Quan Hóa |
7418 | Cao Thị Hoài Thương | 019391 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
7419 | Quách Thị Huyền Trang | 019392 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền Nhiễm | Cấp đổi 15967 | BV Thường Xuân |
7420 | Lục Thị Viên | 019393 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | Chưa |
7421 | Lê Thị Hòa | 019394 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải Tiến |
7422 | Trần Văn Bình | 019395 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
7423 | Nguyễn Huỳnh Đức | 019396 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
7424 | Trương Văn Hải | 019397 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
7425 | Nguyễn Hữu Thành | 019398 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
7426 | Cầm Xuân Hùng | 019399 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thường Xuân |
7427 | Trịnh Minh Châu | 019400 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Vĩnh Lộc |
7428 | Lê Văn Đảm | 019401 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV đại an |
7429 | Phạm Thị Út Trinh | 019402 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 15th | BV An khang |
7430 | Lê Thị Hải Yến | 019403 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Bv Thanh Hà |
7431 | Nguyễn Thị Nhung | 019404 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Bv Nông Cống |
7432 | Quách Văn Hiển | 019406 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 13th | BV ACA |
7433 | Trần Thị Linh | 019409 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hà Trung |
7434 | Mai Thị Quỳnh Trang | 019410 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | chưa |
7435 | Lê Quỳnh Chi | 019411 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 36th | TTĐ DNCC Sầm Sơn |
7436 | Trần Thị Nhung | 019412 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tỉnh |
7437 | Nguyễn Hoài Nam | 019413 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | PKDK 4.0+ |
7438 | Trịnh Thị Tuyết Lan | 019414 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV ACA |
7439 | Ngô Thùy Linh | 019415 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
7440 | Võ Ngọc Quỳnh | 019416 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |