TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7121 | Vũ Thị Tú | 019528 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
7122 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019529 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | Chưa |
7123 | Phạm Thị Huyền Trang | 019530 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHL |
7124 | Hà Thị Thùy | 019531 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
7125 | Vũ Thị Hiền | 019532 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
7126 | Bùi Hoàng Hải | 019533 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm an |
7127 | Nguyễn Thị Thủy | 019534 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |
7128 | Lê Thị Hằng | 019535 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVM Lam Kinh |
7129 | Lê Thị Thúy | 019536 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Hoằng Phú |
7130 | Cao Thị Hà | 019537 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV CAT |
7131 | Phan Thị Thu Ngân | 019538 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7132 | Đoàn Thị Phương | 019539 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
7133 | Nguyễn Thị Mai | 019540 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTBTXH |
7134 | Nguyễn Thúy Hằng | 019541 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PK XN Thanh hóa |
7135 | Lê Kiên Hưng | 15107/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CCĐT: Điện tâm đồ thực hành, Nội soi chẩn đoán và can thiệp đường tiêu hóa | từ 12/11/2022;nghỉ việc 14/2/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
7136 | Cao Văn Thanh | 035499/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp; Siêu âm tổng quát; Chẩn đoán và điều trị Nội tiết - ĐTĐ; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán. | Từ 08/12/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ nội tổng hợp; Siêu âm tổng quát; Nội tiết - ĐTĐ, Nội soi tiêu hóa chẩn đoán. |
7137 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 019022/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 31/10/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT |
7138 | Bùi Công Dân | 1481/CCHN-D-SYT-NB | Tại cơ sở bán lẻ thuốc | Nghỉ từ 13/11/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7139 | Nguyễn Trọng Mạnh | 000027/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa thông thường; chuyên khoa nhi | Từ 01/5/2024; từ 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | Bác sỹ KCB Nội- Nhi |
7140 | Lê Lan Hương | 018163/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 11/7/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7141 | Hồ Văn Thế | 017720/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT; định hướng PHCN | từ 06/10/2023; đã Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7142 | Trương Tuấn Hiệp | 016845/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 27/10/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sĩ YHCT;Phụ trách phòng khám Y học cổ truyền |
7143 | Vũ Thị Hà | 016328/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 31/10/2022; Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30, chiều: Từ 13h30→17h00. | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
7144 | Trương Thị Tuyến | 14070/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ từ 17/11/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7145 | Nguyễn Anh Tuấn | 006723/TH-CCHN | KBCB nội khoa, CC: nội soi tiêu hóa; siêu âm trong sản phụ khoa; Xquang; CT scaner và điện tim chẩn đoán | Nghỉ việc từ ngày 26/05/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7146 | Lê Thị Thu Trang | 017946/TH-CCHN; QĐ BSPVHĐCM số 24/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa YHCT, PHCN | Nghỉ việc từ 24/4/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7147 | Phan Trần Thùy Dung | 019445/TH-CCHN | KB,CB CK RHM | Nghỉ việc từ 15/1/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7148 | Đinh Tiến Lợi | 016177/TH-CCHN | KCB CK PHCN | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7149 | Doãn Đức Hồng | 007463/TH-CCHN | KCB CK YHCT | Từ 20/1/2025; 7h-17h thứ 2 đên CN | Bác sỹ YHCT |
7150 | Lê Thị Oanh | 13915/TH-CCHN; QĐ BSPVHĐCM số 29/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa YHCT, PHCN | Nghỉ từ 12/9/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7151 | Nguyễn Hữu Nam | 006300/TH-CCHN | KB, CB YHCT - PHCN | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7152 | Trần Đình Hùng | 34712/BYT-CCHN | KB, CB Nội khoa | Nghỉ việc từ 19/6/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7153 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | KB,CB, CK RHM | NGhỉ việc từ 24/3/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7154 | Đoàn Văn Long | 016905/BYT-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 28/02/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7155 | Nguyễn Thị Phương | 019082/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7156 | Đào Xuân Thông | 0016891/BYT-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7157 | Nguyễn Thị Nga | 004109/CT-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ tháng 12/2022 | BVĐK Đức Thiện |
7158 | Lương Thị Thúy | 007401/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ tháng 11/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7159 | Lê Thị Tuyết | 012806/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc | BVĐK Đức Thiện |
7160 | Lê Thị Hà Trang | 018432/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ tháng 10/2024 | BVĐK Đức Thiện |