TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6721 | Nguyễn Thị Phương | 018996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6722 | Trịnh Thị Hải Yến | 018997/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
6723 | Trần Thị Ngân | 018998/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6724 | Hoàng Thị Thu Hiền | 018999/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6725 | Lê Văn Hùng | 019000/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6726 | Lê Hữu Hoàng | 019001TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6727 | Lê Thị Lâm Anh | 019002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6728 | Trịnh Minh Phúc | 019003/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6729 | Đỗ Thị Sen | 019004/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6730 | Đỗ Xuân Đạt | 019005/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6731 | Nguyễn Thị Vân | 019006/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6732 | Trương Thị Hương | 019007/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6733 | Lê Thị Hà | 019008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6734 | Tạ Thị Thu Hệ | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
6735 | Phạm Thị Thịnh | 019010/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6736 | Lê Việt Dũng | 019011TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6737 | Lê Trung Tiến | 018839/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT. | 6h30-17h từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng khám YHCT |
6738 | Vi Hồng Phong | 140123/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh Nội khoa; CCĐT Siêu âm tổng quát | 6h30-17h từ thứ 2 đến Chủ nhật | Phòng khám Nội+ Siêu âm |
6739 | Lương Văn Hùng | 008479/TH-CCHN | KTV hình ảnh y học | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6740 | Trịnh Thanh Hằng | 018874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Xét nghiệm y học cơ bản | 15/4/2022; 8h/24h từ thứ 2 đến thứ 7(chưa tính thười gian trực và điều động) Chủ nhật: tham gia khám chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa xét nghiệm |
6741 | Trần Thị Hoàng Quyên | 033539/BYT-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/5/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
6742 | Lê Thị Hồng Vân | 018109/TH-CCHN | KCB đa khoa Tại Trạm Y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | KCB tại trạm y tế |
6743 | Lê Quang Châu | 011312/TH-CCHN | KCB đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + thời điều động ngoài giờ | KCB tại trạm |
6744 | Phạm Thị Huệ | 018901/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ Ngày 18 tháng 01 năm 2024 | điều dưỡng viên |
6745 | Phạm Thanh Đại | 016880/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày trong tuần+ trực và điều động | điều dưỡng viên |
6746 | Lê Đức Quỳnh | 010203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa; Siêu âm sản phụ khoa | nghỉ việc tại PK | Phòng khám đa khoa Y học lâm sàng trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
6747 | Dương Văn Thành | 000043/NB-CCHN | Chuyên khoa PHCN | Nghỉ Từ 15/08/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
6748 | Nguyễn Tuấn Nam | 15044/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 7h-17h từ thứ 2 đến Cn | Y sĩ YHCT |
6749 | Phạm Kiều Trang | 019012/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
6750 | Nguyễn Thị Duyên | 019013/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6751 | Lê Hải Việt Hằng | 019014/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6752 | Nguyễn Hoàng Minh | 019015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | | |
6753 | Cao Thị Linh | 019016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6754 | Ngân Mạnh Tuấn | 019017/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6755 | Nguyễn Quang Huy | 019018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6756 | Chung Thị Cẩm Nhung | 019019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6757 | Nguyễn Thị Giang | 019020/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6758 | Nguyễn Thị Hoa | 019021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6759 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 019022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6760 | Lê Thị Chinh | 019023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |