TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6641 | Phạm Thị Lan | 017698/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
6642 | Phạm Văn Nam | 005903/TH-CCHN | Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng viên quy định tại Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Đại học điều dưỡng |
6643 | Trịnh Thị Xuân | 008251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trung cấp điều dưỡng |
6644 | Trần Thị Minh Tâm | 001383/TH-CCHN | Điều dưỡng sản khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sĩ đa khoa |
6645 | Đinh Thị Vân Anh | 6033/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cao đẳng Dược |
6646 | Lê Thị Thủy | 5812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cao đẳng Dược |
6647 | Trịnh Thị Bích Ngọc | 018261/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 01/8/2022; từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
6648 | Lê Thị Thùy Linh | 6868/CCHN-D-SYT-TH | quầy thuốc, tủ thuốc TYT | từ 01/8/2022; từ 7h-17h30 từ thứu 2 đến CN | cấp phát thuốc |
6649 | Nguyễn Sỹ Chất | 002197/NB-CCHN | KCB Nội khoa | Làm việc từ 01/08/2022;Nghỉ việc từ 01/11/2022 | Phòng khám đa khoa Đại An |
6650 | Bùi Văn Diễn | 003496/CM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/5/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
6651 | Nghiêm Thị Hiền | 13942/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa chuyển đổi sang điều dưỡng VLTL-PHCN | Nghỉ viêc từ 01/07/2023 | PKDK Đại an |
6652 | Ninh Thị Nga | 018811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 01/08/2022;"8h trên ngày,
Từ thứ 2 đến thứ CN" | Điều dưỡng viên |
6653 | Lê Thị Phương | 017455/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
6654 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
6655 | Nguyễn Mạnh Hùng | 004979/NB-CCHN | KCB đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh | LV Từ 18/7/2022;Nghỉ việc từ 28/11/2022 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
6656 | Cao Thị Ngọc | 15309/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày, 5 ngày/tuần + Thời gian trực + Thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
6657 | Lê Quốc Huy | 001205/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa Ngoại khoa có bằng CKII ngoại chấn thương | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6658 | Đoàn Thị Hằng | 016835/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6659 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | KB,CB : đa khoa | nghỉ từ 11/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6660 | Hoàng Văn Tiệp | 15767/TH-CCHN | KB, CB Đa khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6661 | Nguyễn Thị Cúc | 14884/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6662 | Lại Văn Chính | 012858/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa chấn thương | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6663 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | KB, CB Chuyên khoa chấn thương | nghỉ việc 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6664 | Phạm Thị Thanh | 016172/TH-CCHN | KB,CB : Nội khoa | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6665 | Đinh Thị Thùy | 012859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6666 | Nguyễn Văn Tương | 013099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01.4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6667 | Bùi Thị Huyền | 016118/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6668 | Lê Thị Tâm | 003147/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | nghỉ từ 01/4/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6669 | Mai Hồng Chuyên | 015959/TH-CCHN | KB, CB Sản phụ khoa | nghỉ việc từ 04/01/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
6670 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | LV 08/8/2022; Nghỉ việc từ 01/1/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
6671 | Nguyễn Văn Nghĩa | 019262/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
6672 | Đoàn Minh Phương | 019280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hà Trung |
6673 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 019294/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | TTYT Thiệu Hóa |
6674 | Bùi Mạnh Tùng | 019309 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV TĐCQ |
6675 | Hà Tuấn Thạch | 019311 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV lang chánh |
6676 | Nguyễn Văn Hải | 019312 | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | BV Hop lực |
6677 | Nguyễn Anh Thư | 019314 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Tâm Thần |
6678 | Lê Thu Phương | 019315 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hải Tiến |
6679 | Lê Thị Thủy | 007456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa thông thường | | |
6680 | Phạm Ngọc Trung | 019317 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TTKSBTT |