TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6641 | Lê Thị Quỳnh Nga | 017862/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6642 | Nguyễn Đức Tuấn | 017575/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6643 | Lê Hữu Mạnh | 016314/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6644 | Trần Thị Hải Yến | 031928/HNO-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm: Y sinh học di truyền | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6645 | Hoàng Ngọc Thành | 017578/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa Sinh | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6646 | Lê Thị Loan | 016978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Hô hấp |
6647 | Vũ Thị Linh | 011483/TH-CCHN | KB, CB Nhi Khoa | Từ 22.4.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6648 | Nguyễn Thị Khánh | 15840/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | nghỉ việc từ 03/3/2023 | Phòng khám đa khoa 123 |
6649 | Lê Duy Tuấn | số: 15090/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa mắt | nghỉ việc từ thang 8/2022 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
6650 | Lê Thị Vân | 018927/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6651 | Trần Thị Thùy Linh | 018928/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6652 | Nguyễn Viết Lực | 018929/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6653 | Đặng Thị Minh | 018930/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6654 | Nguyễn Đình Nhân | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
6655 | Mai Tùng Linh | 018931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6656 | Vũ Đức Trung | 018932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6657 | Vi Văn Lộc | 018933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6658 | Doãn Thị Nhật Linh | 018934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6659 | Trịnh Thị Ánh Ly | 018935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6660 | Lương Tiến Hưng | 018936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6661 | Lê Việt Trang | 018937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6662 | Nguyễn Thị Nga | 018938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6663 | Lê Thị Thu Trang | 018939/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6664 | Bùi Thị Tiên | 018940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6665 | Diệp Khánh Hòa | 018941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6666 | Nguyễn Thị Tịnh | 018942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6667 | Phùng Thị Duyên | 018944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6668 | Lê Thị Hồng Nhung | 018945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6669 | Hà Thị Thu | 018946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6670 | Trương Thị Lan | 018947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6671 | Lê Thị Ngọc Trâm | 018948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6672 | Lê Minh Tâm | 018949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6673 | Bùi Anh Dũng | 018950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6674 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 018951/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6675 | Trịnh Thị Phượng | 018952/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6676 | Lê Thị Oanh | 018953/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6677 | Nguyễn Thị Đặng | 018955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6678 | Trịnh Thị Ba | 018956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6679 | Quách Thị Thu | 018957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6680 | Lại Như Mai | 018958/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | |