TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6881 | Nguyễn Văn Gia | 016685/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 2023 | PKĐK Mai Thanh |
6882 | Lê Thị Hằng | 019225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/7/2022; Từ 6h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
6883 | Nguyễn Thị Tâm | 019310 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
6884 | Ngô Thị Hồng Sang | 019313 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TĐT |
6885 | Nguyễn Văn Mác | 019316 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | cấp đổi 15595 | TTYT Thạch Thành |
6886 | Hoàng Thị Kim Dung | 019378 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ngọc lặc |
6887 | Phạm Thị Diễm | 019379 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
6888 | Nguyễn Hữu Đức Toàn | 019380 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
6889 | Đặng Viết Ngọc | 019382 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
6890 | Nguyễn Văn Luân | 019383 | Khám bệnh, chữa bệnh Hồi sức cấp cứu | Cấp đổi | BV QTHL |
6891 | Lê Thị Thúy Hằng | 019384 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Quan Hóa |
6892 | Phạm Công Hảo | 019385 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thạch Thành |
6893 | Hoàng Thanh Thảo | 019387 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
6894 | Hà Thị Tuyết | 019390 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Quan Hóa |
6895 | Cao Thị Hoài Thương | 019391 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
6896 | Quách Thị Huyền Trang | 019392 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền Nhiễm | Cấp đổi 15967 | BV Thường Xuân |
6897 | Lục Thị Viên | 019393 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | Chưa |
6898 | Lê Thị Hòa | 019394 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải Tiến |
6899 | Trần Văn Bình | 019395 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
6900 | Nguyễn Huỳnh Đức | 019396 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
6901 | Trương Văn Hải | 019397 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
6902 | Nguyễn Hữu Thành | 019398 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
6903 | Cầm Xuân Hùng | 019399 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thường Xuân |
6904 | Trịnh Minh Châu | 019400 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Vĩnh Lộc |
6905 | Lê Văn Đảm | 019401 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV đại an |
6906 | Phạm Thị Út Trinh | 019402 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 15th | BV An khang |
6907 | Lê Thị Hải Yến | 019403 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Bv Thanh Hà |
6908 | Nguyễn Thị Nhung | 019404 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Bv Nông Cống |
6909 | Quách Văn Hiển | 019406 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 13th | BV ACA |
6910 | Trần Thị Linh | 019409 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hà Trung |
6911 | Mai Thị Quỳnh Trang | 019410 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | chưa |
6912 | Lê Quỳnh Chi | 019411 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 36th | TTĐ DNCC Sầm Sơn |
6913 | Trần Thị Nhung | 019412 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tỉnh |
6914 | Nguyễn Hoài Nam | 019413 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | PKDK 4.0+ |
6915 | Trịnh Thị Tuyết Lan | 019414 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV ACA |
6916 | Ngô Thùy Linh | 019415 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
6917 | Võ Ngọc Quỳnh | 019416 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
6918 | Nguyễn Thị Hoa | 019417 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
6919 | Nguyễn Thị Liên | 019418 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9 th | BV Hải Tiến |
6920 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019419 | Chuyên khoa Xét nghiệm | Cấp đổi 002068/TH-CCHN | BV như Thanh |