TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6561 | Lê Văn Định | 14316/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | Từ 14.4.2022, 6h45-17h 30 (thứ 7, CN) | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát |
6562 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Nghỉ việc từ 01/11/2022 | PKĐK Hồng Phát |
6563 | Lê Nguyên Khanh | 005755/TH-CCHN | Bác sỹ y khoa, thạc sỹ chuyên ngành ngoại khoa | LV Từ 01.4.2022, Nghỉ từ 04/11/2022 | Bệnh viện Tâm An |
6564 | Trương Thị Thúy | 003247/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Thị trấn |
6565 | Hoàng Thị Thúy Anh | 017687/TH-CCHN | Khám phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | bác sĩ Y học dự phòng, khám, chữa bệnh và xử trí các trường hợp cấp cứu thông thường tại trạm y tế thị trấn |
6566 | Lê Thị Hoà | 009941/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Hộ sinh TH, hộ sinh viên tại trạm y tế Thị trấn |
6567 | Vũ Thị Tố Quỳnh | 009958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Thị trấn |
6568 | Trịnh Thị Quyên | 008710/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Hộ sinh TH, hộ sinh viên tại trạm y tế Thị trấn |
6569 | Trịnh Thị Hằng | 009452/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm ổ bụng tổng quát, siêu âm thai thường, siêu âm các bệnh lý phụ khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa |
6570 | Phạm Thị Nga | 001583/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Minh Tân |
6571 | Trịnh Thị Nga | 016989/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu khám bệnh, chữa bệnh thông ngftheo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Minh Tân |
6572 | Hoàng Văn Hòa | 000847/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Minh Tân |
6573 | Trịnh Văn Tùng | 001382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Minh Tân |
6574 | Lê Văn Thắng | 001109/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Ninh Khang |
6575 | Trịnh Thị Ngoan | 017697/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, khám, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh thông thường tại trạm y tế Ninh Khang |
6576 | Nguyễn Trường Giang | 009949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Ninh Khang |
6577 | Lê Thị Thảo | 001171/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi, khám, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế Ninh Khang |
6578 | Trịnh Hồng Nhung | 008787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng cao đẳng, điều dưỡng viên tại trạm y tế Ninh Khang |
6579 | Đặng Đức Thảo | 009432/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh Nội khoa, nội soi tiêu hóa chẩn đoán, siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh An |
6580 | Nguyễn Thị Tấn | 009935/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Hộ sinh TH, hộ sinh viên tại trạm y tế Vĩnh An |
6581 | Nguyễn Thị Nguyệt | 009936/TH-CCHN | Điều dưỡng sản khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Hộ sinh TH, điều dưỡng sản khoa tại trạm y tế Vĩnh An |
6582 | Lê Thị Liên | 009937/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh An |
6583 | Trịnh Thị Na | 017693/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, khám, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh thông thường tại trạm y tế Vĩnh An |
6584 | Nguyễn Thị Hiên | 009938/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa |
6585 | Lê Phấn Quyền | 001348/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Hòa |
6586 | Mai Văn Hùng | 001347/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh YHCT | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ YHCT, khám, chữa bệnh YHCT tại Trạm Y tế Vĩnh Hòa |
6587 | Trịnh Thị Lan | 007641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Vĩnh Hòa |
6588 | Vũ Thị Minh | 008248/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Hộ sinh trung học, hộ sinh viên tại trạm y tế Vĩnh Hòa |
6589 | Trịnh Ngọc Truyền | 001381/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Hòa |
6590 | Lê Thị Hương | 001557/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Hùng |
6591 | Trịnh Thế Trường | 017686/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Siêu âm | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Hùng |
6592 | Lê Thị Quyên | 001743/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi, khám, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế Vĩnh Hùng |
6593 | Đỗ Thị Chung | 001753/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Xét nghiệm y học | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế Vĩnh Hùng |
6594 | Hoàng Thị Hương | 001466/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Vĩnh Hùng |
6595 | Cao Thị Hoàn | 001472/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi, khám, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế Vĩnh Hùng |
6596 | Trịnh Văn Bài | 017488/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sỹ đa khoa, khám, chữa bệnh đa khoa |
6597 | Lê Thị Thuân | 008754/TH-CCHN | Điều dưỡng sản khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Hộ sinh trung học, điều dưỡng sản khoa tại trạm y tế Vĩnh Hưng |
6598 | Phạm Thị Hoa | 008790/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dường TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Vĩnh Hưng |
6599 | Trịnh Thị Huyền | 000694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Xét nghiệm y học | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng TH, điều dưỡng viên tại trạm y tế Vĩnh Hưng |
6600 | Nguyễn Văn Thắng | 017694/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, khám, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa, khám chữa bệnh thông thường tại trạm y tế |