TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6601 | Lê Thị Uyên | 019283 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6602 | Phạm Thị Thịnh | 019284 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6603 | Lê Thị Kim Cúc | 019285 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6604 | Trần Thị Linh | 019286 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6605 | Hà Thị Kim Bình | 003955/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6606 | Lê Thị Cảnh | 019287 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6607 | Lê Văn Cường | 019288 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6608 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 011941/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
6609 | Nguyễn Văn Quang | 019289 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6610 | Nguyễn Thị Mỹ Thạnh | 019290 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6611 | Lê Thị Hoa | 019291 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6612 | Vũ Thị Hằng | 019292 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6613 | Trịnh Thị Hương | 019293 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6614 | Phạm Văn Trung | 009120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6615 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 019295 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6616 | Nguyễn Thị Thùy | 019296 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6617 | Phạm Văn Thế | 019297 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6618 | Lê Thị Trà My | 019298 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6619 | Lê Văn Đông | 019299 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6620 | Hà Quốc Thái | 019300 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6621 | Lê Thị Ngân | 019301 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6622 | Nguyễn Thị Ngọc | 019302 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6623 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303 | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
6624 | Đào Khả Toàn | 019304 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6625 | Bùi Thị Vân | 019305 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6626 | Đỗ Thị Mai | 019306 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6627 | Lê Thị Oanh Đào | 019244 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6628 | Lê Quang Lâm | 019243 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6629 | Hoàng Thị Bình | 019242 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6630 | Đồng Thị Hà | 019220 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6631 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 019307 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6632 | Trịnh Thị Thu | 019308 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6633 | Phạm Văn Tiến | 017677/TH-CCHN;QĐBS 367/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; YHCT | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
6634 | Tào Văn Nam | 017678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
6635 | Ngô Thu Trang | 017723/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
6636 | Lê Đình Thắng | 001555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; CC Siêu âm; Chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh Lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
6637 | Lê Đức Đạt | 017679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |
6638 | Hoàng Thị Huệ | 011576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CCĐT chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |
6639 | Trương Thị Phương | 002593/BP-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sĩ đa khoa |
6640 | Nguyễn Mai Hương | 016361/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |