TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6921 | Bùi Thị Hằng | 019147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6922 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6923 | Phùng Quốc Việt | 019149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6924 | Lê Danh Sỹ | 019150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6925 | Lê Văn Tuấn Anh | 019151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6926 | Mai Xuân Tuấn | 019152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6927 | Lê Duy Định | 019153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6928 | Hoàng Ngọc Vinh | 019154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
6929 | Phạm Thanh Mai | 019155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6930 | Nguyễn Văn Long | 019156/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6931 | Mai Hồng Thái | 019157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6932 | Hà Thị Nhung | 019158/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6933 | Hoàng Thị Thu Hiền | 019159/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6934 | Lê Thanh Tùng Dương | 019160/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6935 | Trần Thị Trang | 019161/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6936 | Trịnh Thị Vân Anh | 019162/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6937 | Lê Thị Thúy Nga | 019163/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6938 | Trần Thị Thanh | 019164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6939 | Lê Thị Huyền | 019165/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6940 | Văn Thị Hải | 019166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6941 | Đào Việt Hà | 019167/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6942 | Nguyễn Thị Phương | 019168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6943 | Nguyễn Thị Minh Diệp | 019169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6944 | Đào Ngọc Thắng | 019170/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6945 | Lộc Văn Hoàng | 019171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6946 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 019172/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6947 | Yên Thị Nhung | 019173/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6948 | Hà Văn Khải | 019174/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6949 | Hà Văn Thân | 019175/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6950 | Lê Thị Tiên | 019176/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6951 | Hà Thị Huyền | 019177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6952 | Nguyễn Thị Anh | 019178/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6953 | Hà Thị Phượng | 019179/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6954 | Lê Sỹ Thảo | 019180/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6955 | Phạm Thị Như Quỳnh | 019181/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6956 | Nguyễn Cao Lân | 019182/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6957 | Phạm Thị Huyền Sâm | 019185/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6958 | Nguyễn Văn Long | 019186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6959 | Nguyễn Sĩ Hùng | 019187/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6960 | Đoàn Ngọc Tuấn | 004250/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |