TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6921 | Lê Hồng Sơn | 019420 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thường Xuân |
6922 | Nguyễn Hữu Giáp | 019421 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Sầm Sơn |
6923 | Phạm Huy Duẩn | 019422 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV tỉnh |
6924 | Hà Thị Thanh | 019423 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Xuân Lâm |
6925 | Phạm Thanh Tâm | 019424 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Bốc thuốc Tại Nhà |
6926 | Nguyễn Văn Quang | 019289/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Làm việc từ 05/09/2022; Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
6927 | Mai Thị Thảo | 017266/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/9/2022; từ 7h-17h30 thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
6928 | Nguyễn Thị Tiên | 019205/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 13/9/2022; Nghỉ từ 16/12/2024 | PKĐK Hồng Phát |
6929 | Đinh Thị Tuyết | 013211/ĐNAI-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 13/9/2022; 7h-17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | PK xét nghiệm |
6930 | Nguyễn Tuấn Anh | 019425 | Khám bệnh, chữa bệnh Gây mê hồi sức | | BV Đ.An |
6931 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN | kcb VÀ SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán; Chứng chỉ đọc Xquang thường quy | LV Từ 11/9/2022; Nghỉ việc từ 10/1/2023 | PKĐK An Thịnh |
6932 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Nghỉ việc từ 09/2/2023 | BVĐK Như Xuân |
6933 | Lê Thu Phương | 019315/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Nhi khoa cơ bản + CC Nhi khoa | Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6934 | Ngô Thùy Linh | 019415/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ từ 10/10/2023 | BV Hải tiến |
6935 | Ngô Thùy Linh | 019415/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 10/10/2023; Nghỉ từ 4/4/2025 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
6936 | Trần Xuân Giáp | 14116/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 8/5/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
6937 | Cao Thị Thanh Thanh | 018967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ ngày 14/10/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
6938 | Vũ Thị Hằng | 6833/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 13/9/2022; 07h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng dược |
6939 | Nguyễn Đức Vinh | 003280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ việc từ 19/9/2023(XM Ko hành nghề tại TH) | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
6940 | Nguyễn Thị Gương | 001670/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh da liễu, điều trị HIV/AID, cai nghiện ma túy | Từ 06/01/2022; 2,3,4,5,6,7,CN Từ 7h00-17h00 | Khám Da liễu |
6941 | Đỗ Thị Thu Bích | 017379/TH-CCHN | Phát hiện xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Đo chức năng hô hấp |
6942 | Trịnh Phương Thảo | 017380/TH-CCHN | Phát hiện xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Khám mắt |
6943 | Trần Phương Liên | 006278/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ tháng 11/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
6944 | Lê Hữu Ý | 006744/TH-CCHN | KCB chuyên khoa nội khoa, nội tiết và chuyên khoa nhi | Từ 29/3/2023; Nghỉ từ 9.1.2025 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6945 | Ma Trọng Oanh | 000151/TQ-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ 24/8/2022; 7h- 17h từ thứ 2 đến chủ nhật | Chuyên khoa răng hàm mặt |
6946 | Lê Thị Thùy Trang | 016849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 13/5/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
6947 | Bùi Văn Hùng | 000233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa chấn thương | | |
6948 | Bùi Thị Chinh | 019429 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6949 | Hà Thị Quỳnh | 019430 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6950 | Lê Thị Na | 14056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | | |
6951 | Phạm Thị Kim Thúy | 000429/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về Mắt | | |
6952 | Dương Thành Kiên | 019431 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6953 | Trịnh Thị Hiền | 019432 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6954 | Lê Thị Quyên | 019433 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6955 | Đỗ Thị Phương | 019434 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
6956 | Lương Hữu Thành | 019435 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
6957 | Lê Hà Quốc Khánh | 019436 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6958 | Hoàng Ngọc Tiến | 019427 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6959 | Lê Thị Lệ Quyên | 019405 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6960 | Lê Quang Tuấn | 019143 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |