TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6681 | Lê Sỹ Bình | 018959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6682 | Lê Sỹ Anh | 018960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6683 | Hoàng Thị Tố Dung | 018961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6684 | Lê Thùy Linh | 018962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6685 | Vũ Tuấn Anh | 018963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6686 | Lê Thanh Trường | 018964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6687 | Nguyễn Thị Hải | 018965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6688 | Lê Thị Nhung | 018966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6689 | Lê Quốc Cường | 018968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6690 | Triệu Văn Điệp | 018969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6691 | Trịnh Văn Huy | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do mất) | | |
6692 | Nguyễn Thị Hải | 018970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6693 | Đinh Thị Thu Hồng | | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, tâm thần (CL do mất) | | |
6694 | Nguyễn Thị Xoan | 018971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6695 | Bùi Thị Thùy Dung | 018972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6696 | Lê Duy Dũng | 018973/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6697 | Trịnh Anh Tuấn | 018974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6698 | Phạm Tú Mai | 018975/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6699 | Trương Thị Hợp | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
6700 | Nguyễn Thị Kim Dung | 018976/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6701 | Nguyễn Thị Thu Phương | 018977/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6702 | Mai Thị Uyên | 018978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6703 | Thịnh Văn Tuấn | 018979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6704 | Lý Công Hải | 018980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do TĐ) | | |
6705 | Dương Đình Thông | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
6706 | Lê Thị Thu Hoài | 018981/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6707 | Nguyễn Thị Sự | 018982/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
6708 | Lê Thị Lan Hương | 018983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6709 | Lê Đức Hoàng | 018984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6710 | Lường Thị Hồng | 018985/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6711 | Mai Thế Dương | 018986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6712 | Nguyễn Thị Tiện | 018987/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6713 | Nguyễn Mạnh Hùng | 018988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6714 | Lê Thị Hiệp | 018989/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6715 | Nguyễn Thị Thuyết | 018990/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6716 | Trịnh Thị Lan Phương | 018991/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6717 | Mai Văn Giới | 018992/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6718 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 018993/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6719 | Lê Thị Nguyệt | 018994/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6720 | Lê Thị Thơm | 018995/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |