TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6841 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 019022/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 30/5/2022;Nghỉ việc 31/10/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6842 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | LV Từ 30/5/2022;Nghỉ từ 22/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6843 | Phan Văn Dũng | 036012/BYT - CCHN | KCB: HSCC, CCCM: Tai mũi họng | nghỉ viêc từ 23/6/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6844 | Đoàn Thị Châm | 017751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 30/5/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
6845 | Lê Đình Huy | 019081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 30/5/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Kỹ thuật viên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
6846 | Nguyễn Thị Hiền | 016851/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 26/8/2022 | Khoa xét nghiệm |
6847 | Mai Thị Uyên | 018978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật:
Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
6848 | Thịnh Văn Tuấn | 018979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật:
Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
6849 | Đỗ Thành Trung | 14228/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ 23/5/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
6850 | Phùng Phương Thảo | 003624/TH-CCHN; 168- QLHN/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa; KB,CB chuyên khoa Nhi. | Nghỉ từ 10/1/2024 | BV Nhi |
6851 | Lê Thanh Xuân | 013009/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6852 | Vũ Thị Hồng | 019071/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6853 | Lương Thu Trang | 019084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6854 | Nguyễn Thăng Huy | 019085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6855 | Nguyễn Bá Dũng | 019086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6856 | Nguyễn Thị Nga | 019087/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | | |
6857 | Nguyễn Đăng Dương | 019089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6858 | Thiều Tất Khánh | 019090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6859 | Lục Thị Hiền | 019091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6860 | Lê Thị Thu Hoài | 019092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6861 | Vũ Thị Thu Hằng | 019093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6862 | Phạm Văn Nguyên | 019094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6863 | Đỗ Thị Hảo | 019095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6864 | Ngô Khánh Linh | 019096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6865 | Nguyễn Văn Sơn | 019097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6866 | Bùi Thị Hường | 019098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6867 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 019099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6868 | Lê Văn Trường | 019100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6869 | Lê Thu Uyên | 019101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6870 | Trương Thị Sang | 019102/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6871 | Đinh Thị Thu Hằng | 019103/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
6872 | Lê Thị Thùy Dung | 019104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6873 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6874 | Nguyễn Tuấn Anh | 019106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6875 | Phạm Thị Tuyết | 019107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6876 | Nguyễn Thị Trinh | 019108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6877 | Bùi Thị Diệu Thúy | 019109/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6878 | Tống Văn Thuận | 019110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6879 | Tống Văn Minh | 019111/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6880 | Quách Thị Diễm | 019112/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |