TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6841 | Bùi Thị Lan Hương | 010496/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6842 | Nguyễn Thị Dung | 011560/HT-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6843 | Tống Văn Tú | 010415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6844 | Hoàng Ngọc Tân | 012494/TH-CCH | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6845 | Kiều Thị Lan | 010418/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
6846 | Lại Văn Nhật | 011623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế; KTV xét nghiệm |
6847 | Trịnh Thành Trung | 000492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6848 | Vũ Thị Linh | 010420/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6849 | Vũ Thị Thuê | 012370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6850 | Vũ Thị Văn | 010421/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
6851 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 000176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
6852 | Phạm Văn Huy | 012292/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6853 | Trương Nho Mật | 010395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Phó trưởng trạm; Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6854 | Mai Thị Nhung | 010398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6855 | Lê Thị Thủy | 011622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6856 | Vũ Văn Quý | 010442/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6857 | Bùi Thị Hương | 010441/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6858 | Lê Thị Huyền | 010403/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6859 | Lê Thị Ngọc | 010219/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6860 | Trịnh Văn Dương | 000585/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6861 | Nguyễn Quốc Quân | 14723/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Xquang |
6862 | Nguyễn Thị Quế | 13518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng khám |
6863 | Nguyễn Văn Huy | 001182/TH-CCHN | KTV chiếu chụp Xquang | Từ 01.8.2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng Xquang |
6864 | Lê Việt Trang | 018937/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ 01/5/2024 | PKĐK Nam Sơn |
6865 | Dương Thị Vân Anh | 000652/BN-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKĐK Nam Sơn |
6866 | Nguyễn Thị Hiền | 016851/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | từ 26/8/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | PTCM Phòng xét nghiệm (từ 13/7/2023) |
6867 | Trần Thị Yến | 003651/NB-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 03/12/2022; Nghỉ việc từ 13/7/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
6868 | Lương Thị Phượng | 004538/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ ngày 01/06/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6869 | Phùng Bá Tuấn | 001426/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 25/8/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
6870 | Đinh Thị Bằng | 019210/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | từ 25/8/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ CN | Bác sỹ |
6871 | Đặng Trọng Nhoãn | 001344/PT-CCHN | KCB chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 01/9/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
6872 | Bùi Văn Thiên | 016232/TH-CCHN | KCB Nội khoa | nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
6873 | Lê Văn Cấp | 0007216/BYT-CCHN | KCB Nội cơ xương khớp | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | PKĐK An Thịnh |
6874 | Nguyễn Đăng Hải | 018272/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 12/6/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6875 | Bằng Diệu Linh | 018406/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | NGhỉ việc từ tháng 10/2024 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
6876 | Lê Thành Phúc | 018405/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ việc từ Nghỉ việc từ ngày 06/02/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6877 | Đặng Quốc Đại | 018352/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
6878 | Trịnh Thị Hồng Biên | 018099/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Khám mắt |
6879 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | nghỉ việc từ 01/8/2023 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
6880 | Đỗ Thị Ngân | 002742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa | Nghĩ việc từ 01/01/2023 | Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu |