TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6801 | Lê Văn Trọng | 019064/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6802 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6803 | Ngô Như Hùng | 019066/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6804 | Trần Ngọc Hưng | 019067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6805 | Lê Đình Châu | 019068/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6806 | Lê Diệu Huyền | 019069/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6807 | Hàn Ngọc Đại | 019070/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6808 | Nguyễn Thị Hoa | 002033/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6809 | Lương Thị Linh | 019072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6810 | Phạm Thị Thu Trang | 019073/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6811 | Nguyễn Thị Linh | 019074/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6812 | Trương Hải Nam | 019075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6813 | Lê Quỳnh Hương | 019076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6814 | Lê Thị Loan | 019077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6815 | Lưu Thị Vân | 019078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6816 | Phạm Thị Trang | 019079/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6817 | Hoàng Thị Duyên | 019080/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6818 | Lê Đình Huy | 019081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6819 | Nguyễn Thị Phương | 019082/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6820 | Lê Thị Thanh Tâm | 019083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6821 | Đặng Thị Minh | 018930/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 14/8/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
6822 | Trần Minh Thái | 000250/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | từ 8/5/2022Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30, chiều: Từ 13h30→17h00. | Bác sĩ PT PK khám nội (từ 1.6.2024) |
6823 | Lê Đức Thành | 000910/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa, xquang cơ bản, Siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 10/7/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
6824 | Bùi Xuân Chiến | 14609/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | từ 8/5/2022;Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30, chiều: Từ 13h30→17h00. | KTV xét nghiệm |
6825 | Đỗ Khắc Thành | 018828/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 8/5/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa khám bệnh |
6826 | Đỗ Văn Tuấn | 018821/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | LVTừ 8/5/2022; Nghỉ việc ngày 22/11/2022. | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6827 | Lê Thị Thuận | 007470/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Nghỉ từ 02/10/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6828 | Nguyễn Văn Quý | 012668/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc 2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6829 | Phạm Văn Dưỡng | 006125/TH-CCHN | kcb Nội khoa | Nghỉ từ 08/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6830 | Vũ Văn Huân | 15701/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Từ 30/5/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ phụ trách phòng tai mũi họng |
6831 | Nguyễn Thị Hoa | 019021/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 30/5/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ khoa YHCT-PHCN |
6832 | Chung Thị Cẩm Nhung | 019019/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 24/09/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6833 | Phạm Thanh Hải | 018473/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | LV Từ 30/5/2022;Nghỉ việc từ 10/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6834 | Mai Thị Thanh Huyền | 6384/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 30/5/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Dược sỹ |
6835 | Cao Thị Oanh | 6385/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 04/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ |
6836 | Đỗ Thị Ánh | 018471/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | LV Từ 30/5/2022;Nghỉ việc từ 02/11/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6837 | Trịnh Thị Lộc | 018531/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | LV Từ 30/5/2022;Nghỉ việc từ 02/11/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6838 | Đoàn Thị Trang | 018532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | LV Từ 30/5/2022Nghỉ việc từ 02/11/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
6839 | Phạm Thị Lý | 5718/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 30/5/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Dược sỹ |
6840 | Phạm Thị Thắm | 024067/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 10/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |