TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6761 | Nguyễn Thị Hoan | 012372/TH-CCHN | Y sỹ sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã |
6762 | Nguyễn Huyền Oanh | 012498/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6763 | Nguyễn Thị Thương | 012371/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6764 | Trần Thị Yến | 000157/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
6765 | Nguyễn Xuân Thuyết | 010401TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6766 | Đỗ Thị Thư | 010402/TH-CCHN | Nữ Hộ Sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
6767 | Luyện Thị Thu | 000012/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6768 | Trịnh Xuân Ninh | 010419/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6769 | Hoàng Thị Thủy | 010400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ sản nhi;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6770 | Hoàng Văn Tuất | 13921/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 01/7/2024 | TYT Đồng Lộc- Hậu Lộc |
6771 | Đặng Thị Vân | 010406/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6772 | Nguyễn Thế Sơn | 010414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6773 | Phạm Thị Mai Hương | 010405/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6774 | Nguyễn Thị Huyền | 010523/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6775 | Mai Văn Quân | 010520/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6776 | Nguyễn Thu Thúy | 010521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
6777 | Hoàng Thị Lan | 010519/TH-CCNH | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
6778 | Bùi Thị Tịnh | 009207/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6779 | Nguyễn Thành Chung | 009919/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6780 | Đoàn Thị Hải | 010434/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6781 | Nguyễn Thị Thủy | 010435/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6782 | Lê Thị Thu | 010432/TH- CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
6783 | Nguyễn Văn San | 010535/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6784 | Nguyễn Văn Hiền | 010518/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6785 | Phạm Thị Khuyên | 010515/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6786 | Trịnh Thị Vân | 010516/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
6787 | Lê Thị Gấm | 010517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
6788 | Nguyễn Thị Thùy | 010508/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6789 | Trần Văn Tú | 001343/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa có chứng chỉ RHM | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ khám, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế. |
6790 | Nguyễn Thị Huyền | 010533/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6791 | Trịnh Thị Điệp | 010534/TH-CCHN | Y sỹ định hướng sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |
6792 | Bùi Văn Đức | 011063/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
6793 | Đặng Thị Tâm | 000071/TH-CCNH | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
6794 | Hoàng Ngọc Ánh | 010443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Phó trưởng trạm; Y sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6795 | Nguyễn Thị Hà | 010439/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ định hướng sản nhi tại Trạm Y tế. |
6796 | Đỗ Thị Tình | 010428TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Điều dưỡng trung học; Điều dưỡng viên. |
6797 | Lê Văn Nhung | 010425/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6798 | Phạm Bá Hồng | 13924/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trưởng trạm; Bác sỹ đa khoa; khám, chữa bệnh tại Trạm Y tế. |
6799 | Đỗ Văn Ba | 010504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sỹ đa khoa;Khám bệnh chữa bệnh tại trạm Y tế |
6800 | Đỗ Thị Tâm | 010433/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Nữ hộ sinh;Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. |