TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6521 | Phạm Thị Huệ | 018901/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6522 | Đào Ngọc Phúc | 018902/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6523 | Trịnh Thị Trang Minh | 018903/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6524 | Vi Thị Nguyên | 018904/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6525 | Nguyễn Thị Tâm | 018905/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6526 | Phạm Thị Thúy Hằng | 018906/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6527 | Phạm Thị Hằng | 018907/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6528 | Vũ Thị Tuyết | 018908/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6529 | Hơ Văn Dế | 018909/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6530 | Lê Thị Đào | 018910/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6531 | Hồ Thị Hồng | 018911/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6532 | Đặng Mai Anh | 018912/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6533 | Tặng Văn Lai | 018913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6534 | Trịnh Văn Tú | 018914/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6535 | Hoàng Thị Hường | 018915/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6536 | Hoàng Thị Thuận | 018916/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6537 | Vàng A Tàng | 018917/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6538 | Lê Thị Lành | 018918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6539 | Lê Thị Vân Anh | 018919/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6540 | Nguyễn Thăng Thọ | 018920/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6541 | Trương Thị Khánh Lam | 018921/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6542 | Nguyễn Văn Hưng | 018922/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm (CL do TĐ) | | |
6543 | Nguyễn Văn Duy | 018923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6544 | Nguyễn Thị Ngọc | 018924/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6545 | Nguyễn Đình Hiếu | 018925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6546 | Hà Tiến Trung | 018926/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6547 | Lê Đức Lộng | 005057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (Nội; Ngoại; Sản; Nhi) | Thứ 2-CN từ 7h-17h | Trưởng PK ngoại |
6548 | Lê Thị Dân | 13492/TH-CCHN | BS Nội khoa | Thứ 2-CN từ 7h-17h | Phụ trách PK Nội |
6549 | Nguyễn Quốc Tới | 005754/TH-CCHN | BS ngoại+ siêu âm | Nghỉ từ tháng 30. 3.2022 | PKĐK Minh Thọ |
6550 | Lê Ngọc Trớng | 000231/TH-CCHN | BS Siêu âm | Thứ 2-CN từ 7h-17h | PTCM PK. Siêu âm |
6551 | Vũ Văn Chanh | 004241/TH-CCHN | BS CĐHA | Thứ 2-CN từ 7h-17h | Phụ trách CĐHA |
6552 | Nguyễn Thị Chiên | 000239/TH-CCHN | BS Sản Phụ | Thứ 2-CN từ 7h-17h | Phụ trách sản |
6553 | Lê Xuân Đây | 006145/TH-CCHN; QĐ 200-QLHN/QĐ-SYT | KCB Tai Mũi Họng; KCB Ngoại Khoa | Từ 01/10/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
6554 | Trịnh Thị Hà | 002714/TH-CCHN | Cử nhân XN | nghỉ việc từ 30/11/2022 | PKĐK Minh Thọ |
6555 | Nguyễn Thị Thu | 012969/TH-CCHN | KTV XN | nghỉ việc từ 14/6/2023 | PKĐK Minh Thọ |
6556 | Nguyễn Trọng Long | 000341/TH-CCHN | KTV Chụp XQ | nghỉ việc từ 30/11/2022 | PKĐK Minh Thọ |
6557 | Đỗ Viết Duy | 000727/TH-CCHN | KTV Chụp XQ | nghỉ việc từ tháng 7/2022; Thứ 2-CN từ 7h-17h | PKĐK Minh Thọ |
6558 | Lê Thị Hương | 6305/CCHN-D-SYT-TH | Cao đẳng dược | nghỉ việc từ 30/11/2022 | PKĐK Minh Thọ |
6559 | Nguyễn Thị Hương | 012548/TH-CCHN | BS Xét nghiệm | nghỉ việc từ 30/11/2022 | PKĐK Minh Thọ |
6560 | Vũ Thị Hợp | 002180/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 14.4.2022, 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên Đại học |