Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
6521Hà Thị Loan010626/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
6522Hồ Thanh Nga019216/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6523Cao Thị Lan019217/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệm
6524Lê Thị Ngọc Quỳnh019218Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6525Lê Trọng Hùng019219/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6526Lê Minh Huyền019221/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6527Trịnh Thị Hoa019222/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6528Nguyễn Thị Lệ019223/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6529Nguyễn Văn Nam019224/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
6530Lê Thị Hằng019225/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6531Tào Thị Hà019226/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6532Đỗ Thị Thanh Huyền019227/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6533Bùi Thị Trang019228/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6534Lê Trung Anh019229/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6535Trịnh Thị Hà019230/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6536Lê Hồng Ngọc019231/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
6537Đồng Thị Thùy019232/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6538Lê Thị Nga019233/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6539Hồ Thị Hiệp019234/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6540Đinh Thị Hương Ly019235/TH-CCHNChuyên khoa Xét nghiệm
6541Lê Thị Tâm019236/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6542Lê Hữu Lộc019237/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6543Nguyễn Thị Phương019238/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
6544Nguyễn Thanh Phương019239/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6545Vũ Thị Thương019240/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6546Đoàn Thị Ngân019241/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
6547Nguyễn Quốc Tới005754/TH-CCHNKCB Ngoại-Sản; Siêu âm tổng quátTừ 01.4.2022; Nghỉ từ 31/12/2024Phòng khám đa khoa An Khang
6548Dương Thị Lan006137/TH-CCHNKCB Nội KhoaNghỉ việc từ 01/10/2022PKDK An Khang
6549Đỗ Thị Lan6506/CCHN-D-SYT-THQuầy thuốc, tủ thuốc TYTLV Từ 10/4/2022;Nghỉ việc từ 02/11/2022PKĐK Medic Sầm Sơn
6550Nguyễn Thị Phượng004686/TH-CCHNKhám chữa bệnh Nội khoaNghỉ từ 01/4/2023BVĐK Quốc Tế Hợp Lực
6551Trịnh Thị Ba018956/TH-CCHNKhám bệnh ,chữa bệnh đa khoa, CCĐT: chẩn đoán hình ảnhNghỉ việc từ 01/10/2022PKDK 246
6552Phạm Thị Hường018029/TH-CCHNKCB đa khoaTừ tháng 7/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuầnBác sĩ KCB
6553Hoàng Thị Ngọc Quyên005326/BN-CCHNChuyên khoa xét nghiệmNghỉ việc từ 20/7/2023PKĐK 115 Hà Nội
6554Nguyễn Thị Ánh019062/TH-CCHNKCB Bằng YHCTnghỉ việc từ 09/10/2023Phòng khám đa khoa An Khang
6555Lê Phương Thảo019033/TH-CCHNKCB bằng YHCTnghỉ từ 01/8/2022PKDK An Khang
6556Nguyễn Anh Yến012925/TH-CCHNKCB CK Da Liễucả ngàyPTCM PK
6557Nguyễn Thị Lan018423/HNO-CCHNđiều dưỡng viêncả ngàyphụ Bs
6558Cao Văn Ngọc100323/CCHN-BQPKCB Nội ChungNghỉ việc từ 01/8/2024PKĐK An Phúc
6559Nguyễn Vinh Hùng006688/TH-CCHNKCB Nội NhiNghỉ việc từ 08/12/2023PK Chợ kho
6560Nguyễn Thị Hương019199/TH-CCHNKCB đa khoa; CC Định hướng cCK Mắttừ 12/7/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuầnKhoa khám bệnh

Công khai kết quả giải quyết TTHC