TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6481 | Đỗ Thị Trang | 018865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6482 | Nguyễn Thị Mai | 018866/THCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6483 | Bùi Thị Mai | 018785/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh chữa bệnh tại trạm y tế |
6484 | Nguyễn Thị Mai Như | 018787/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
6485 | Đàm Thị Ánh | 018786/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
6486 | Trịnh Thị Tuyết | 018784/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6 tham gia ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
6487 | Trần Thị Thu Hương | 018867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6488 | Đào Thu Trang | 018868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6489 | Lê Nguyên Sơn | 018870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6490 | Lâm Ngọc Anh | 018869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6491 | Nguyễn Thị Phượng | 018871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6492 | Đinh Thu Huyền | 018872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6493 | Trần Gia Khánh | 018873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6494 | Trịnh Thanh Hằng | 018874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6495 | Cao Thị Thanh | 018875/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6496 | Trần Thị Oanh | 018876/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
6497 | Đỗ Ngọc Dũng | 018877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
6498 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 018878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
6499 | Nguyễn Thị Hoàn | 018879/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6500 | Trịnh Thị Sinh | 018880/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6501 | Trần Cường Mạnh | 018881/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6502 | Lương Ngọc Ánh | 018882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6503 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
6504 | Lê Văn Thành | 018884/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6505 | Đàm Thị Chinh | 018885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6506 | Bàn Thị Lệ | 018886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6507 | Nguyễn Đức Tân | 018887/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
6508 | Thao Ngọc Pó | 018888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6509 | Hoàng Khánh Linh | 018889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6510 | Trịnh Xuân Tính | 018890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6511 | Lưu Văn Nghị | 018891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6512 | Đoàn Văn Sơn | 018892/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6513 | Bùi Thị Thu Trang | 018893/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6514 | Lê Văn Tùng | 018894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6515 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6516 | Nguyễn Thị Vân | 018896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6517 | Đỗ Thị Hoa | 018897/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6518 | Trịnh Thị Ngọc Mai | 018898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6519 | Nguyễn Văn Tuấn | 018899/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6520 | Cầm Bá Đức | 018900/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |