TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6481 | Lê Trần Hùng | 0016990/BYT-CCHN | KCB Lao và bệnh phổi, Đọc điện tim | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
6482 | Mai Văn Toản | 018501/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ viêc từ 01/04/2023 | PK Đại An |
6483 | Bùi Thị Thanh Thủy | 017141/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Có giấy chứng nhận tập huấn về chẩn đoán và điều trị Lao theo quy định tại Quyết định số 1314/QĐ-BYT ngày 24/3/2020 của Bộ Y tế | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ |
6484 | Lê Đức Trung | 009834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6485 | Nguyễn Thị Ngọc | 009830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6486 | Nguyễn Thị Nhàn | 011228/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6487 | Trần Tuấn Anh | 010477/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6488 | Nguyễn Thị Hoa | 010464/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng viên |
6489 | Nguyễn Hữu Thành | 015908/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
6490 | Lê Thị Ngọc Liên | 019139/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 16/6/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
6491 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 16/6/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
6492 | Nguyễn Thị Bích | 000885/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
6493 | Phạm Văn Hải | 15661/TH-CCHN | KCB Tai mũi họng | Nghỉ việc từ 10/2/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6494 | Lê Thị Quỳnh | 017864/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
6495 | Lê Minh Quang | 019190/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6496 | Khương Vũ Linh | 019191/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6497 | Văn Thị Ngọc Anh | 019192/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6498 | Lê Đình Anh | 019193/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6499 | Lê Công Vinh | 019194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6500 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6501 | Thiều Thị Bích | 019196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6502 | Lê Phong Hưng | 019197/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6503 | Đào Thị Nga | 019198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6504 | Nguyễn Thị Hương | 019199/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6505 | Tạ Vân Anh | 019200/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6506 | Cao Ngọc Hải | 019201/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6507 | Lê Thị Phương | 019202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6508 | Hồ Thị Trang | 019203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
6509 | Trần Thị Hà | 019204/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6510 | Nguyễn Thị Tiên | 019205/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6511 | Lưu Thị Thắm | 019206/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6512 | Phạm Văn Phương | 019207/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6513 | Bùi Thu Trang | 019208/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học truyền máu | | |
6514 | Trần Ngọc Tuấn | 019209/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
6515 | Đinh Thị Bằng | 019210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
6516 | Trịnh Phương Thảo | 019088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
6517 | Trịnh Thị Hằng | 019212/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6518 | Lê Thị Ngọc | 019213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6519 | Đỗ Thị Hương | 019214/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6520 | Đỗ Thùy Trang | 019215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |