TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6441 | Văn Thị Hải | 019166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6442 | Đào Việt Hà | 019167/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6443 | Nguyễn Thị Phương | 019168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6444 | Nguyễn Thị Minh Diệp | 019169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6445 | Đào Ngọc Thắng | 019170/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6446 | Lộc Văn Hoàng | 019171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6447 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 019172/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6448 | Yên Thị Nhung | 019173/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6449 | Hà Văn Khải | 019174/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6450 | Hà Văn Thân | 019175/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6451 | Lê Thị Tiên | 019176/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6452 | Hà Thị Huyền | 019177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6453 | Nguyễn Thị Anh | 019178/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6454 | Hà Thị Phượng | 019179/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6455 | Lê Sỹ Thảo | 019180/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6456 | Phạm Thị Như Quỳnh | 019181/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6457 | Nguyễn Cao Lân | 019182/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6458 | Phạm Thị Huyền Sâm | 019185/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6459 | Nguyễn Văn Long | 019186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6460 | Nguyễn Sĩ Hùng | 019187/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6461 | Đoàn Ngọc Tuấn | 004250/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6462 | Lê Văn Trường | 019100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
6463 | Hàn Chí Tuấn | 000193/TH-CCHN | Thực hiện Kỹ thuật Chẩn đoán hình ảnh, Nội soi tiêu hóa | Từ 01/6/2022; Nghỉ việc từ 14/9/2024 | Phòng khám đa Khoa 90 |
6464 | Đinh Ngọc Duyên | 019188/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6465 | Đinh Thị Khuyên | 019189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6466 | Phạm Viết Uy | 019138/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
6467 | Nguyễn Thị Tâm | 5382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6468 | Trần Ngọc Như | 420002/CCHN-BQP | KCB Chuyên khoa Răng hàm mặt | LV từ 15/6/2022; Nghỉ việc từ 28/10/2022 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
6469 | Nguyễn Thị Thu | 019113/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Nghỉ việc từ 01/5/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
6470 | ĐỖ ĐÌNH LINH | 14265/TH - CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh/Bác sỹ đa khoa | Nghỉ việc từ 01/12/2022 | PKĐK Nam Sơn |
6471 | VÕ THỊ NGỌC TIÊN | 0002527/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/6/2022; Nghỉ từ 21/11/2024 | PKĐK Nam Sơn |
6472 | TRƯƠNG CÔNG BA | 016587/TH - CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/6/2022; 7h đến 17h, các ngày trong tuần | Y sỹ Y học cổ truyền |
6473 | LÊ THỊ MINH | 027235/HNO-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ việc từ 17/8/2023 | PKĐK Nam Sơn |
6474 | Trịnh Văn Lĩnh | 018674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Chuyển công tác | BVĐK Tỉnh |
6475 | Nguyễn Thị Thúy | 009745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | PKĐK 108 Tâm Phúc |
6476 | Lê Đình Vũ | 003687/TH-CCHN | KCB Nội khoa | LV 14/9/2022; Nghie việc từ 01/1/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
6477 | Nguyễn Văn Linh | 019128/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 28/6/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | PK YHCT |
6478 | Nguyễn Thị Chanh | 009434/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Từ 28/6/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
6479 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 000237/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương | Nghỉ việc từ 9/11/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn PT PK Ngoại |
6480 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | LV Từ 11/7/2023; Nghỉ việc từ 11/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |