TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6401 | Hà Đình Độ | 14981/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
6402 | Lê Quyết Chiến | 007009/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
6403 | Đỗ Thị Thu | 13699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ tháng 01/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
6404 | Nguyễn Đình Thanh | 4366/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc TYTX | 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | Phòng dược |
6405 | Lê Thị Lệ | 6475/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc TYTX | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Phòng dược |
6406 | Trịnh Duy Xuân | 001371/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu, chụp XQ | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Phòng chẩn đoán hình ảnh |
6407 | Tống Xuân Thân | 002415/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | Nghỉ việc từ tháng 10/2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
6408 | Lê Thị Chinh | 003684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | nghỉ việc từ 01/8/2022 | PKDK An Khang |
6409 | lê Hoàng Anh | 018564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 19/8/2022 | PKDK An Khang |
6410 | lê Thị Hương | 010004//TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/10/2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
6411 | Cao Bích Ngọc | 017658/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 20.3.2022, 7g đến 17 g từ thứ 2 đến Chủ nhật | KTV khoa khám bệnh-Cận lâm sàng |
6412 | Phan Thanh Thủy | 018578/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 20.3.2022, 7g đến 17 g từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng khoa Khám bệnh - Cận lâm sàng |
6413 | Hoàng Ngọc Hùng | 018815/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6414 | Nguyễn Quốc Thắng | 018816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6415 | Lê Văn Hiệp | 018817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức (CL do TĐ) | | |
6416 | Bùi Thị Khanh | 018818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
6417 | Nguyễn Thị Huyền | 018819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6418 | Nguyễn Thị Vân | 018820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6419 | Đỗ Văn Tuấn | 018821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6420 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6421 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6422 | Đỗ Như Quỳnh | 018824/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6423 | Lê Thị Yến | 018825/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6424 | Lê Thị Trang | 018826/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6425 | Nguyễn Thu Hằng | 018827/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6426 | Đỗ Khắc Thành | 018828/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
6427 | Lê Thị Ngọc Mai | 018829/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6428 | Phạm Thảo My | 018830/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6429 | Nguyễn Thị Nam | 018831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
6430 | Hoàng Thị Hồng | 018832/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6431 | Ngô Thị Hoa | 018833/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6432 | Đỗ Xuân Vũ | 018834/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6433 | Nguyễn Thùy Dương | 018835/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
6434 | Bùi Văn Dũng | 018836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6435 | Cao Thu Duyên | 018837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6436 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 018838/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6437 | Lê Trung Tiến | 018839/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6438 | Lê Xuân Đường | 018840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6439 | Nguyễn Thị Hương | 018841/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6440 | Bùi Văn Quyết | 018842/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |