TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6361 | Lê Thị Thu Hoài | 019092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6362 | Vũ Thị Thu Hằng | 019093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6363 | Phạm Văn Nguyên | 019094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6364 | Đỗ Thị Hảo | 019095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6365 | Ngô Khánh Linh | 019096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6366 | Nguyễn Văn Sơn | 019097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6367 | Bùi Thị Hường | 019098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6368 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 019099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6369 | Lê Văn Trường | 019100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6370 | Lê Thu Uyên | 019101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6371 | Trương Thị Sang | 019102/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6372 | Đinh Thị Thu Hằng | 019103/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
6373 | Lê Thị Thùy Dung | 019104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6374 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6375 | Nguyễn Tuấn Anh | 019106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6376 | Phạm Thị Tuyết | 019107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6377 | Nguyễn Thị Trinh | 019108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6378 | Bùi Thị Diệu Thúy | 019109/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6379 | Tống Văn Thuận | 019110/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6380 | Tống Văn Minh | 019111/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6381 | Quách Thị Diễm | 019112/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6382 | Nguyễn Thị Thu | 019113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | | |
6383 | Đào Thị Nhàn | 019114/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6384 | Vũ Thị Tố Loan | 019115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6385 | Lê Thị Hằng | 019116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6386 | Lữ Thị Xuyện | 019117/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6387 | Lê Khánh Vi | 019118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6388 | Phạm Thị Tiên | 019119/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6389 | Phạm Thanh Hương | 019120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6390 | Phạm Thị Hoa | 019121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6391 | Lê Thị Thu Phương | 019122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6392 | Nguyễn Thị Phượng | 019123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6393 | Hoàng Ngọc Diệp | 019124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6394 | Mai Văn Toan | 019125/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6395 | Vũ Thị Quyên Quyên | 019126/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | cấp đổi |
6396 | Lê Thị Phượng | 019127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6397 | Nguyễn Văn Linh | 019128/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6398 | Trịnh Thị Linh | 019129/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6399 | Nguyễn Thị Dung | 019130/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6400 | Võ Thị Thủy | 009067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | | |