TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6321 | Đàm Thị Ánh | 018786/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6322 | Nguyễn Thị Mai Như | 018787/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6323 | Lê Huy Tự | 018788/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6324 | Phan Lê Hùng | 018789/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6325 | Lưu Khánh Hòa | 018790/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6326 | Nguyễn Thị Hương | 018791/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6327 | Nguyễn Thị Thùy | 018792/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6328 | Lưu Thị Hải | 018793/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6329 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 018794/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6330 | Lê Thị Lợi | 018795/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6331 | Trần Thị Thương | 018796/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6332 | Trần Thị Hà | 018797/TH-CCCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6333 | Nguyễn Thị Liên | 018798/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6334 | Lê Thị Ánh Tuyết | 018799/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6335 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 018800/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6336 | Trần Tiến Dũng | 018801/TH-CCCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6337 | Lê Thị Kiều Oanh | 018802/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6338 | Trần Thị Vân Anh | 018803/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6339 | Thiều Thị Hằng | 018804/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6340 | Phạm Thu Hà | 018805/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6341 | Lê Bá Huấn | 018806/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6342 | Nguyễn Thị Thu | 018807/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6343 | Lại Thị Tuyết | 018808/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6344 | Chu Thị Sen | 018809/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6345 | Nguyễn Văn Hưng | 018810/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6346 | Ninh Thị Nga | 018811/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6347 | Lê Thị Loan | 018812/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6348 | Cao Thị Kiều Trinh | 018813/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6349 | Lê Thị Hiền | 018814/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6350 | Lường Thị Huế | 018270/TH-CCHN | Theo thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn , chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 07.3.2022; 8h/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Ngoại |
6351 | Vũ Thị Tuyền | 018704/TH-CCHN | Theo thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn , chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 07.3.2022; 8h/24h từ T2 đến T7 ( chưa tính thời gian trực và điều động) - T7, Chủ nhật: tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Ngoại |
6352 | Lê Đình Thành | 018682/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ tháng 7/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6353 | Lê Đình Đại | 008299/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/8/2022 | PGĐ, trưởng khoa KB |
6354 | Lê Sỹ Mạnh | 008239/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Giám đốc, khoa KB |
6355 | Bùi Văn Thiên | 016232/TH-CCHN | KCB nội khoa | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
6356 | Hoàng Trọng Kim | 004729/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Bác sỹ PK ngoại - Khoa khám bệnh |
6357 | Nguyễn Thị Vững | 004665/TH-CCHN | KCB sản phụ khoa | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Bác sỹ PK sản - Khoa khám bệnh |
6358 | Lê Thị Kiều | 003254/TH-CCHN | KCB nội, nhi | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Bác sỹ PK nhi - Khoa khám bệnh, Khoa nội tổng hợp |
6359 | Nguyễn Thị Yến | 017470/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC PHCN | Nghỉ việc từ tháng 8/2022 | BVYD Cổ truyền An Khang |
6360 | Bùi Thị Tâm | 017528/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC PHCN | Từ 07.3.2022 7h-17h từ T2-CN | Nhân viên khoa khám bệnh |